VantageFX Raw ECNKhối lượng

Vantage

So sánh khối lượng sàn Forex

Khối lượng
73
61
87
63
69
49
45
66
79
67
62
65
51
58
1
38
117
110
258
62
7
68
64
55
47
69
75
61
120
74
75
62
81
54
66
41
84
53
34
77
30
26
132
2
81
59
234
16
85
44
2
30
1
4
17
85
70
64

Vantage Volume Comparison