Úc Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Ngành dịch vụ chiếm phần lớn trong nền kinh tế Australia (65% tổng GDP). Công nghiệp khai khoáng (13,5% GDP) và nông nghiệp (2% GPA) đã đóng góp vào sự thịnh vượng kinh tế của đất nước trong những năm gần đây do nước này là nhà xuất khẩu hàng hóa quan trọng. Các ngành sản xuất (11%) và xây dựng (9,5%) nằm trong số các ngành còn lại.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.2%
Đồng thuận:
0.4%
Thực tế:
0.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Mar 05, 00:30
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Đồng thuận:
0.4%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (AUD)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6333 -87 pips |
1.6536 -116 pips |
1.64196 | |
AUDCAD |
|
|
0.8979 -12 pips |
0.9033 -42 pips |
0.89905 | |
AUDJPY |
|
|
93.6158 -169 pips |
98.0461 -274 pips |
95.310 | |
AUDNZD |
|
|
1.1073 -54 pips |
1.1094 +33 pips |
1.11271 | |
AUDUSD |
|
|
0.6236 -38 pips |
0.6492 -218 pips |
0.62737 | |
AUDCHF |
|
|
0.5673 -44 pips |
0.5927 -210 pips |
0.57174 | |
GBPAUD |
|
|
1.9320 -380 pips |
1.9845 -145 pips |
1.97004 | |
AUDSGD |
|
|
0.8820 +315 pips |
0.8961 -456 pips |
0.85049 | |
XAUAUD |
|
|
4395.0829 -27403 pips |
4572.2133 +9690 pips |
4,669.11 | |
XAGAUD |
|
|
44.9552 -632 pips |
0 +5128 pips |
51.277 |