Úc Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Ngành dịch vụ chiếm phần lớn trong nền kinh tế Australia (65% tổng GDP). Công nghiệp khai khoáng (13,5% GDP) và nông nghiệp (2% GPA) đã đóng góp vào sự thịnh vượng kinh tế của đất nước trong những năm gần đây do nước này là nhà xuất khẩu hàng hóa quan trọng. Các ngành sản xuất (11%) và xây dựng (9,5%) nằm trong số các ngành còn lại.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.2%
Đồng thuận:
0.4%
Thực tế:
0.3%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6379 -196 pips |
1.6639 -64 pips |
1.65750 | |
AUDCAD |
|
|
0.8957 -25 pips |
0.9050 -68 pips |
0.89817 | |
AUDJPY |
|
|
94.4729 -333 pips |
99.9408 -214 pips |
97.802 | |
AUDNZD |
|
|
1.0979 -105 pips |
1.1073 +11 pips |
1.10840 | |
AUDUSD |
|
|
0.6274 +55 pips |
0.6467 -248 pips |
0.62186 | |
AUDCHF |
|
|
0.5642 -9 pips |
0.5886 -235 pips |
0.56507 | |
GBPAUD |
|
|
1.9575 -410 pips |
2.0063 -78 pips |
1.99853 | |
AUDSGD |
|
|
0.9057 +535 pips |
0.8812 -290 pips |
0.85221 | |
XAUAUD |
|
|
4210.3803 -3233 pips |
4244.3833 -167 pips |
4,242.71 | |
XAGAUD |
|
|
44.0136 -361 pips |
48.0840 -46 pips |
47.624 |