Úc Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Ngành dịch vụ chiếm phần lớn trong nền kinh tế Australia (65% tổng GDP). Công nghiệp khai khoáng (13,5% GDP) và nông nghiệp (2% GPA) đã đóng góp vào sự thịnh vượng kinh tế của đất nước trong những năm gần đây do nước này là nhà xuất khẩu hàng hóa quan trọng. Các ngành sản xuất (11%) và xây dựng (9,5%) nằm trong số các ngành còn lại.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.2%
Đồng thuận:
0.3%
Thực tế:
0.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Dec 04, 00:30
Thời Gian còn Lại:
10ngày
Đồng thuận:
0.5%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6038 +15 pips |
1.6221 -198 pips |
1.60228 | |
AUDCAD |
|
|
0.9063 -22 pips |
0.9128 -43 pips |
0.90854 | |
AUDJPY |
|
|
96.8118 -380 pips |
102.2548 -164 pips |
100.610 | |
AUDNZD |
|
|
1.1032 -113 pips |
1.1087 +58 pips |
1.11455 | |
AUDUSD |
|
|
0.6511 +12 pips |
0.6658 -159 pips |
0.64992 | |
AUDCHF |
|
|
0.5735 -77 pips |
0.5977 -165 pips |
0.58120 | |
GBPAUD |
|
|
1.8916 -362 pips |
1.9436 -158 pips |
1.92783 | |
AUDSGD |
|
|
0.9112 +350 pips |
0.9096 -334 pips |
0.87619 | |
XAUAUD |
|
|
4014.5800 -15008 pips |
4165.7300 -107 pips |
4,164.66 | |
XAGAUD |
|
|
43.6340 -442 pips |
48.9060 -85 pips |
48.058 |