Advertisement
Úc Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Ngành dịch vụ chiếm phần lớn trong nền kinh tế Australia (65% tổng GDP). Công nghiệp khai khoáng (13,5% GDP) và nông nghiệp (2% GPA) đã đóng góp vào sự thịnh vượng kinh tế của đất nước trong những năm gần đây do nước này là nhà xuất khẩu hàng hóa quan trọng. Các ngành sản xuất (11%) và xây dựng (9,5%) nằm trong số các ngành còn lại.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.3%
Đồng thuận:
0.5%
Thực tế:
0.6%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (AUD)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6800 -421 pips |
1.7193 +28 pips |
1.72209 | |
AUDCAD |
|
|
0.9014 -11 pips |
0.9058 -33 pips |
0.90255 | |
AUDJPY |
|
|
91.6071 -221 pips |
96.7494 -294 pips |
93.813 | |
AUDNZD |
|
|
1.0915 -30 pips |
1.0999 -54 pips |
1.09446 | |
AUDUSD |
|
|
0.6286 -19 pips |
0.6470 -165 pips |
0.63050 | |
AUDCHF |
|
|
0.5621 +61 pips |
0.5787 -227 pips |
0.55597 | |
GBPAUD |
|
|
2.0071 -496 pips |
2.0494 +73 pips |
2.05668 | |
AUDSGD |
|
|
0.9547 +1133 pips |
0.8771 -357 pips |
0.84144 | |
XAUAUD |
|
|
4686.9381 -14252 pips |
4803.3491 +2611 pips |
4,829.46 | |
XAGAUD |
|
|
46.2924 -695 pips |
0 +5324 pips |
53.244 |