Úc Home Loans QoQ
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Home Loans
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Không có dữ liệu
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Feb 12, 00:30
Thời Gian còn Lại:
20ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6385 -219 pips |
1.6648 -44 pips |
1.66044 | |
AUDCAD |
|
|
0.8966 -52 pips |
0.9075 -57 pips |
0.90179 | |
AUDJPY |
|
|
95.2494 -265 pips |
99.4371 -154 pips |
97.899 | |
AUDNZD |
|
|
1.0968 -105 pips |
1.1076 -3 pips |
1.10726 | |
AUDUSD |
|
|
0.6262 -20 pips |
0.6501 -219 pips |
0.62818 | |
AUDCHF |
|
|
0.5661 -30 pips |
0.5907 -216 pips |
0.56913 | |
GBPAUD |
|
|
1.9314 -336 pips |
1.9826 -176 pips |
1.96498 | |
AUDSGD |
|
|
0.9305 +805 pips |
0.8811 -311 pips |
0.85000 | |
XAUAUD |
|
|
4312.2180 -7792 pips |
4366.6178 +2352 pips |
4,390.14 | |
XAGAUD |
|
|
43.6340 -540 pips |
49.0463 -2 pips |
49.031 |