Úc RBA Jones Speech
Nguồn: 
Reserve Bank of Australia
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Nov 15, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6038 +15 pips |
1.6221 -198 pips |
1.60228 | |
AUDCAD |
|
|
0.9063 -22 pips |
0.9128 -43 pips |
0.90854 | |
AUDJPY |
|
|
96.8118 -380 pips |
102.2548 -164 pips |
100.610 | |
AUDNZD |
|
|
1.1032 -113 pips |
1.1087 +58 pips |
1.11455 | |
AUDUSD |
|
|
0.6511 +12 pips |
0.6658 -159 pips |
0.64992 | |
AUDCHF |
|
|
0.5735 -77 pips |
0.5977 -165 pips |
0.58120 | |
GBPAUD |
|
|
1.8916 -362 pips |
1.9436 -158 pips |
1.92783 | |
AUDSGD |
|
|
0.9112 +350 pips |
0.9096 -334 pips |
0.87619 | |
XAUAUD |
|
|
4014.5800 -15008 pips |
4165.7300 -107 pips |
4,164.66 | |
XAGAUD |
|
|
43.6340 -442 pips |
48.9060 -85 pips |
48.058 |