Úc Westpac Consumer Confidence Change
Chỉ số Tâm lý Người tiêu dùng (CSI) được tính theo khảo sát trên hơn 1\\.200 hộ gia đình Úc\\. Có năm chỉ số thành phần được sử dụng để tính toán chỉ số, phản án đánh giá của người tiêu dùng về tình trạng kinh tế hộ gia đình của họ so với năm trước và năm sắp tới, kỳ vọng của họ đối với điều kiện kinh tế trong năm tới và năm năm tới, và điều kiện mua sắm các mặt hàng gia dụng chính\\. Kết quả trên 100 thể hiện có nhiều người suy nghĩ lạc quan hơn bi quan\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Westpac Banking Corporation, Melbourne Institute
Danh mục: 
Consumer Confidence MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
6.2%
Đồng thuận:
-0.8%
Thực tế:
5.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Dec 12, 23:30
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6127 -13 pips |
1.6294 -154 pips |
1.61398 | |
AUDCAD |
|
|
0.9072 -38 pips |
0.9133 -23 pips |
0.91099 | |
AUDJPY |
|
|
97.0898 -364 pips |
102.2250 -149 pips |
100.733 | |
AUDNZD |
|
|
1.1002 -101 pips |
1.1063 +40 pips |
1.11026 | |
AUDUSD |
|
|
0.6513 -14 pips |
0.6660 -133 pips |
0.65268 | |
AUDCHF |
|
|
0.5709 -57 pips |
0.5933 -167 pips |
0.57659 | |
GBPAUD |
|
|
1.9022 -358 pips |
1.9510 -130 pips |
1.93803 | |
AUDSGD |
|
|
0.9123 +360 pips |
0.9108 -345 pips |
0.87633 | |
XAUAUD |
|
|
3991.6787 -9360 pips |
4114.9673 -2969 pips |
4,085.28 | |
XAGAUD |
|
|
43.6340 -391 pips |
48.9060 -136 pips |
47.548 |