Úc Westpac Consumer Confidence Change
Chỉ số Tâm lý Người tiêu dùng (CSI) được tính theo khảo sát trên hơn 1\\.200 hộ gia đình Úc\\. Có năm chỉ số thành phần được sử dụng để tính toán chỉ số, phản án đánh giá của người tiêu dùng về tình trạng kinh tế hộ gia đình của họ so với năm trước và năm sắp tới, kỳ vọng của họ đối với điều kiện kinh tế trong năm tới và năm năm tới, và điều kiện mua sắm các mặt hàng gia dụng chính\\. Kết quả trên 100 thể hiện có nhiều người suy nghĩ lạc quan hơn bi quan\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Westpac Banking Corporation, Melbourne Institute
Danh mục: 
Consumer Confidence MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-2%
Đồng thuận:
Thực tế:
-0.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Feb 10, 23:30
Thời Gian còn Lại:
8ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6446 -244 pips |
1.6698 -8 pips |
1.66900 | |
AUDCAD |
|
|
0.8990 -39 pips |
0.9079 -50 pips |
0.90285 | |
AUDJPY |
|
|
94.1572 -226 pips |
98.5875 -217 pips |
96.418 | |
AUDNZD |
|
|
1.0945 -70 pips |
1.1052 -37 pips |
1.10153 | |
AUDUSD |
|
|
0.6255 +38 pips |
0.6465 -248 pips |
0.62174 | |
AUDCHF |
|
|
0.5656 -4 pips |
0.5888 -228 pips |
0.56600 | |
GBPAUD |
|
|
1.9649 -297 pips |
1.9957 -11 pips |
1.99462 | |
AUDSGD |
|
|
0.9084 +636 pips |
0.8783 -335 pips |
0.84478 | |
XAUAUD |
|
|
4395.5473 -10998 pips |
4438.7775 +6675 pips |
4,505.53 | |
XAGAUD |
|
|
43.6340 -677 pips |
0 +5041 pips |
50.405 |