World Economic Optimism Index
Economic Optimism Index: A survey-based measure of optimism about current and future economic conditions.
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Feb 24, 2025
|
|||||||||
Feb 24, 11:00
|
15giờ 26phút
|
BRL | Niềm tin của người tiêu dùng FGV (Feb) |
Thấp
|
86.2 |
86
|
|||
Thursday, Feb 27, 2025
|
|||||||||
Feb 27, 07:00
|
3ngày
|
TRY | Chỉ số niềm tin kinh tế (Feb) |
Thấp
|
99.7 |
101
|
|||
Feb 27, 10:00
|
3ngày
|
EUR | Economic Sentiment (Feb) |
Trung bình
|
95.2 |
94.8
|
|||
Tuesday, Mar 04, 2025
|
|||||||||
Mar 04, 15:00
|
8ngày
|
USD | RCM/TIPP Economic Optimism Index (Mar) |
Thấp
|
52 |
53
|
|||
Friday, Mar 21, 2025
|
|||||||||
Mar 21, 11:00
|
25ngày
|
BRL | Niềm tin của người tiêu dùng FGV (Mar) |
Thấp
|
|||||
Friday, Mar 28, 2025
|
|||||||||
Mar 28, 07:00
|
32ngày
|
TRY | Chỉ số niềm tin kinh tế (Mar) |
Thấp
|
101
|
||||
Mar 28, 10:00
|
32ngày
|
EUR | Economic Sentiment (Mar) |
Trung bình
|
98.2
|
||||
Tuesday, Apr 01, 2025
|
|||||||||
Apr 01, 14:10
|
36ngày
|
USD | RCM/TIPP Economic Optimism Index (Apr) |
Thấp
|