Estonia Lịch kinh tế
Estonia Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Feb 24, 2025
|
|||||||||
Feb 24, 00:00
|
1ngày
|
|
EUR | Independence Day |
Trống
|
||||
Friday, Feb 28, 2025
|
|||||||||
Feb 28, 06:00
|
5ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (Jan) |
Thấp
|
1.1% |
0.2%
|
||
Feb 28, 06:00
|
5ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (Jan) |
Thấp
|
0.4% |
1%
|
||
Feb 28, 06:00
|
5ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Jan) |
Thấp
|
1.2% |
2.2%
|
||
Feb 28, 06:00
|
5ngày
|
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Jan) |
Thấp
|
13.3% |
-21%
|
||
Monday, Mar 03, 2025
|
|||||||||
Mar 03, 06:00
|
8ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q4) |
Thấp
|
0% |
1%
|
||
Mar 03, 06:00
|
8ngày
|
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Thấp
|
-0.7% |
1.2%
|
||
Wednesday, Mar 05, 2025
|
|||||||||
Mar 05, 06:00
|
10ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jan) |
Thấp
|
-4.2% | |||
Mar 05, 06:00
|
10ngày
|
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Jan) |
Thấp
|
0.4% | |||
Friday, Mar 07, 2025
|
|||||||||
Mar 07, 06:00
|
12ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb) |
Thấp
|
3.9% | |||
Mar 07, 06:00
|
12ngày
|
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Feb) |
Thấp
|
1.5% | |||
Wednesday, Mar 12, 2025
|
|||||||||
Mar 12, 06:00
|
17ngày
|
|
EUR | Cán cân thương mại (Jan) |
Thấp
|
||||
Thursday, Mar 20, 2025
|
|||||||||
Mar 20, 06:00
|
25ngày
|
|
EUR | PPI theo tháng (Feb) |
Thấp
|
||||
Mar 20, 06:00
|
25ngày
|
|
EUR | PPI theo năm (Feb) |
Thấp
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
