Advertisement
Khu vực đồng euro Quyết định lãi suất Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB)
Hội đồng điều hành của Ngân hàng Trung ương Châu Âu xác định lãi suất chuẩn cho Khu vực đồng Euro\. Chính sách tiền tệ của ECB chủ yếu tập trung vào việc duy trì sự ổn định giá cả nhằm giữ tỷ lệ lạm phát dưới mức nhưng gần bằng 2% trong trung hạn\. Trong thời gian lạm phát thấp và lãi suất thấp kéo dài, ECB cũng có thể sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ độc đáo như chương trình mua tài sản\. Lãi suất tái cấp vốn chính là lãi suất chính thức\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
European Central Bank
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.9%
Đồng thuận:
2.65%
Thực tế:
2.65%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Apr 17, 12:15
Thời Gian còn Lại:
22ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0654 -157 pips |
1.0896 -85 pips |
1.08113 | |
EURAUD |
|
|
1.6780 -356 pips |
1.7177 -41 pips |
1.71359 | |
EURJPY |
|
|
155.7324 -600 pips |
163.6489 -192 pips |
161.731 | |
EURCAD |
|
|
1.5196 -267 pips |
1.5537 -74 pips |
1.54628 | |
EURCHF |
|
|
0.9455 -69 pips |
0.9673 -149 pips |
0.95244 | |
EURCZK |
|
|
0 -248940 pips |
24.9887 -947 pips |
24.89401 | |
EURGBP |
|
|
0.8334 -14 pips |
0.8412 -64 pips |
0.83483 | |
EURHUF |
|
|
395.8930 -318 pips |
404.5721 -550 pips |
399.08 | |
EURNOK |
|
|
10.2986 -10257 pips |
11.4739 -1496 pips |
11.3243 | |
EURNZD |
|
|
1.8392 -449 pips |
1.8896 -55 pips |
1.88405 |