Khu vực đồng euro Lãi suất cho vay cận biên
Chương trình cho vay cận biên đặt ra mức trần cho lãi suất thị trường qua đêm trong hầu hết trường hợp. Chương trình này hoạt động trên toàn Khu vực đồng Euro nhằm cung cấp thanh khoản qua đêm, thể hiện lập trường chung của chính sách tiền tệ. Đối tác đủ điều kiện có thể sử dụng chương trình theo sáng kiến của riêng họ, miễn là một số yêu cầu về truy cập hoạt động được đáp ứng. Để tiếp cận thanh khoản qua đêm đối với các tài sản đủ tiêu chuẩn, các đối tác có thể tận dụng chương trình cho vay cận biên do các ngân hàng trung ương cung cấp. Chương trình không có bất kỳ giới hạn tín dụng hoặc hạn chế nào khác đối với việc tiếp cận của các đối tác trong các trường hợp bình thường, ngoại trừ yêu cầu chứng minh đủ tài sản cơ bản cho chương trình. Chương trình cho vay cận biên được vận hành theo cách phi tập trung bởi các ngân hàng trung ương của một số quốc gia.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0388 -50 pips |
1.0747 -309 pips |
1.04382 | |
EURAUD |
|
|
1.6388 -223 pips |
1.6649 -38 pips |
1.66110 | |
EURJPY |
|
|
157.3147 -541 pips |
164.1905 -147 pips |
162.725 | |
EURCAD |
|
|
1.4802 -169 pips |
1.4969 +2 pips |
1.49714 | |
EURCHF |
|
|
0.9403 -44 pips |
0.9634 -187 pips |
0.94474 | |
EURCZK |
|
|
25.2779 +1445 pips |
0 +251334 pips |
25.13341 | |
EURGBP |
|
|
0.8395 -53 pips |
0.8462 -14 pips |
0.84480 | |
EURHUF |
|
|
400.4734 -1033 pips |
406.2462 +456 pips |
410.81 | |
EURNOK |
|
|
11.4101 -3413 pips |
11.7142 +372 pips |
11.7514 | |
EURNZD |
|
|
1.8072 -321 pips |
1.8405 -12 pips |
1.83927 |