Advertisement
Đức Tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cả năm
Đức - nền kinh tế đứng thứ năm trên thế giới và đứng đầu châu Âu - là nước xuất khẩu máy móc, phương tiện, hóa chất và hàng gia dụng hàng đầu, và được hưởng lợi từ lực lượng lao động có tay nghề cao. Nhìn từ góc độ chi tiêu, cơ cấu GDP bị chi phối bởi tiêu dùng hộ gia đình (chiếm 55%), tổng chi phí vốn đầu tư (20%, trong đó 10% đến từ xây dựng, 6% từ máy móc thiết bị và 4% từ các sản phẩm khác) và chi tiêu chính phủ (19%). Khoảng 46% GDP là xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, trong đó nhập khẩu chiếm 39% và đóng góp 7% vào tổng GDP.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Federal Statistical Office
Danh mục: 
Full Year GDP Growth
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.3%
Đồng thuận:
-0.2%
Thực tế:
-0.2%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0679 -178 pips |
1.0909 -52 pips |
1.08565 | |
EURAUD |
|
|
1.6800 -419 pips |
1.7193 +26 pips |
1.72192 | |
EURJPY |
|
|
155.6287 -591 pips |
163.2771 -174 pips |
161.540 | |
EURCAD |
|
|
1.5318 -224 pips |
1.5590 -48 pips |
1.55424 | |
EURCHF |
|
|
0.9468 -106 pips |
0.9713 -139 pips |
0.95741 | |
EURCZK |
|
|
0 -250096 pips |
24.9887 +209 pips |
25.00960 | |
EURGBP |
|
|
0.8338 -35 pips |
0.8419 -46 pips |
0.83727 | |
EURHUF |
|
|
396.0897 -240 pips |
404.3694 -588 pips |
398.49 | |
EURNOK |
|
|
8.0700 -33812 pips |
11.5870 -1358 pips |
11.4512 | |
EURNZD |
|
|
1.8399 -449 pips |
1.8886 -38 pips |
1.88478 |