Đức Tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cả năm
Đức - nền kinh tế đứng thứ năm trên thế giới và đứng đầu châu Âu - là nước xuất khẩu máy móc, phương tiện, hóa chất và hàng gia dụng hàng đầu, và được hưởng lợi từ lực lượng lao động có tay nghề cao. Nhìn từ góc độ chi tiêu, cơ cấu GDP bị chi phối bởi tiêu dùng hộ gia đình (chiếm 55%), tổng chi phí vốn đầu tư (20%, trong đó 10% đến từ xây dựng, 6% từ máy móc thiết bị và 4% từ các sản phẩm khác) và chi tiêu chính phủ (19%). Khoảng 46% GDP là xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, trong đó nhập khẩu chiếm 39% và đóng góp 7% vào tổng GDP.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Federal Statistical Office
Danh mục: 
Full Year GDP Growth
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.3%
Đồng thuận:
-0.2%
Thực tế:
-0.2%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0341 +37 pips |
1.0644 -340 pips |
1.03037 | |
EURAUD |
|
|
1.6332 -99 pips |
1.6537 -106 pips |
1.64313 | |
EURJPY |
|
|
152.7511 -367 pips |
160.7548 -433 pips |
156.421 | |
EURCAD |
|
|
1.4640 -128 pips |
1.4861 -93 pips |
1.47675 | |
EURCHF |
|
|
0.9392 +1 pips |
0.9618 -227 pips |
0.93908 | |
EURCZK |
|
|
0 -250753 pips |
25.1182 -429 pips |
25.07529 | |
EURGBP |
|
|
0.8326 -10 pips |
0.8373 -37 pips |
0.83363 | |
EURHUF |
|
|
398.9941 -582 pips |
405.8193 -101 pips |
404.81 | |
EURNOK |
|
|
11.1738 -3883 pips |
11.6623 -1002 pips |
11.5621 | |
EURNZD |
|
|
1.8032 -256 pips |
1.8338 -50 pips |
1.82876 |