Đức Tỷ lệ lạm phát theo năm
Các danh mục quan trọng nhất của Đức trong chỉ số giá tiêu dùng là nhà ở, nước, điện, khí đốt và các loại nhiên liệu khác (chiếm 32% tổng tỷ trọng), giao thông vận tải (13%), vui chơi, giải trí và văn hóa (11%), thực phẩm và đồ uống không cồn (chiếm 10% tổng tỷ trọng)\. Chỉ số này cũng bao gồm Hàng hóa và dịch vụ khác (7%), Đồ nội thất, thiết bị chiếu sáng, đồ dùng và thiết bị gia dụng khác (5%), Dịch vụ nhà hàng và lưu trú (5%), Y tế (5%), May mặc và giày dép (5%)\. 7% còn lại bao gồm: đồ uống có cồn và thuốc lá, thông tin liên lạc và cơ sở giáo dục\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Federal Statistical Office
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2%
Đồng thuận:
2.2%
Thực tế:
2.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jan 06, 13:00
Thời Gian còn Lại:
1ngày
Đồng thuận:
2.4%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0346 +38 pips |
1.0654 -346 pips |
1.03081 | |
EURAUD |
|
|
1.6379 -196 pips |
1.6639 -64 pips |
1.65750 | |
EURJPY |
|
|
155.1582 -696 pips |
164.3037 -218 pips |
162.122 | |
EURCAD |
|
|
1.4757 -132 pips |
1.4935 -46 pips |
1.48889 | |
EURCHF |
|
|
0.9373 +6 pips |
0.9610 -243 pips |
0.93674 | |
EURCZK |
|
|
25.2779 +1493 pips |
0 +251286 pips |
25.12859 | |
EURGBP |
|
|
0.8284 -10 pips |
0.8368 -74 pips |
0.82935 | |
EURHUF |
|
|
401.0168 -1425 pips |
415.3345 -6 pips |
415.27 | |
EURNOK |
|
|
11.3131 -3897 pips |
11.7989 -961 pips |
11.7028 | |
EURNZD |
|
|
1.8052 -322 pips |
1.8393 -19 pips |
1.83735 |