Đức Tỷ lệ lạm phát theo năm
Các danh mục quan trọng nhất của Đức trong chỉ số giá tiêu dùng là nhà ở, nước, điện, khí đốt và các loại nhiên liệu khác (chiếm 32% tổng tỷ trọng), giao thông vận tải (13%), vui chơi, giải trí và văn hóa (11%), thực phẩm và đồ uống không cồn (chiếm 10% tổng tỷ trọng)\. Chỉ số này cũng bao gồm Hàng hóa và dịch vụ khác (7%), Đồ nội thất, thiết bị chiếu sáng, đồ dùng và thiết bị gia dụng khác (5%), Dịch vụ nhà hàng và lưu trú (5%), Y tế (5%), May mặc và giày dép (5%)\. 7% còn lại bao gồm: đồ uống có cồn và thuốc lá, thông tin liên lạc và cơ sở giáo dục\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Federal Statistical Office
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.6%
Đồng thuận:
2%
Thực tế:
2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Nov 28, 13:00
Thời Gian còn Lại:
4ngày
Đồng thuận:
2%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0507 +93 pips |
1.0763 -349 pips |
1.04141 | |
EURAUD |
|
|
1.6038 +15 pips |
1.6221 -198 pips |
1.60228 | |
EURJPY |
|
|
154.7558 -645 pips |
164.3686 -316 pips |
161.205 | |
EURCAD |
|
|
1.4536 -22 pips |
1.4735 -177 pips |
1.45578 | |
EURCHF |
|
|
0.9337 +24 pips |
0.9505 -192 pips |
0.93130 | |
EURCZK |
|
|
25.3547 +143 pips |
0 +253404 pips |
25.34042 | |
EURGBP |
|
|
0.8329 +18 pips |
0.8407 -96 pips |
0.83112 | |
EURHUF |
|
|
400.1293 -1144 pips |
411.3020 +27 pips |
411.57 | |
EURNOK |
|
|
10.5411 -9917 pips |
11.6538 -1210 pips |
11.5328 | |
EURNZD |
|
|
1.7809 -50 pips |
1.8000 -141 pips |
1.78594 |