Ý Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Về GDP, Ý có nền kinh tế xếp thứ chín toàn cầu và xếp thứ ba trong Khu vực đồng tiền chung Châu Âu. Quốc gia này có nền công nghiệp đa dạng, chủ yếu được thúc đẩy bởi sản xuất hàng tiêu dùng chất lượng cao. Về mặt chi tiêu, GDP bao gồm ba thành phần: tiêu dùng hộ gia đình (61%), chi tiêu chính phủ (19%) và tích lũy tài sản cố định gộp (17%). Khoảng 30% GDP là xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, trong đó nhập khẩu chiếm 27% và đóng góp 3% vào tổng GDP.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Institute of Statistics (ISTAT)
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0%
Đồng thuận:
0.1%
Thực tế:
0%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Mar 05, 09:00
Thời Gian còn Lại:
30ngày
Đồng thuận:
0.2%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0375 -1 pips |
1.0684 -308 pips |
1.03759 | |
EURAUD |
|
|
1.6446 -244 pips |
1.6698 -8 pips |
1.66900 | |
EURJPY |
|
|
154.9674 -595 pips |
163.1382 -222 pips |
160.917 | |
EURCAD |
|
|
1.4851 -217 pips |
1.5032 +36 pips |
1.50679 | |
EURCHF |
|
|
0.9414 -33 pips |
0.9660 -213 pips |
0.94474 | |
EURCZK |
|
|
0 -251816 pips |
25.1182 +634 pips |
25.18160 | |
EURGBP |
|
|
0.8352 -15 pips |
0.8407 -40 pips |
0.83667 | |
EURHUF |
|
|
399.7580 -792 pips |
406.0367 +164 pips |
407.67 | |
EURNOK |
|
|
11.4206 -3188 pips |
11.7142 +252 pips |
11.7394 | |
EURNZD |
|
|
1.8045 -339 pips |
1.8410 -26 pips |
1.83845 |