Ý Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Về GDP, Ý có nền kinh tế xếp thứ chín toàn cầu và xếp thứ ba trong Khu vực đồng tiền chung Châu Âu. Quốc gia này có nền công nghiệp đa dạng, chủ yếu được thúc đẩy bởi sản xuất hàng tiêu dùng chất lượng cao. Về mặt chi tiêu, GDP bao gồm ba thành phần: tiêu dùng hộ gia đình (61%), chi tiêu chính phủ (19%) và tích lũy tài sản cố định gộp (17%). Khoảng 30% GDP là xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, trong đó nhập khẩu chiếm 27% và đóng góp 3% vào tổng GDP.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Institute of Statistics (ISTAT)
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.2%
Đồng thuận:
0%
Thực tế:
0%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jan 30, 09:00
Thời Gian còn Lại:
34ngày
Đồng thuận:
0.2%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0441 +30 pips |
1.0729 -318 pips |
1.04109 | |
EURAUD |
|
|
1.6459 -302 pips |
1.6649 +112 pips |
1.67607 | |
EURJPY |
|
|
157.6274 -652 pips |
165.2120 -107 pips |
164.144 | |
EURCAD |
|
|
1.4824 -175 pips |
1.4994 +5 pips |
1.49994 | |
EURCHF |
|
|
0.9356 -7 pips |
0.9640 -277 pips |
0.93629 | |
EURCZK |
|
|
25.2779 +1516 pips |
0 +251263 pips |
25.12633 | |
EURGBP |
|
|
0.8292 -19 pips |
0.8373 -62 pips |
0.83108 | |
EURHUF |
|
|
400.8443 -1027 pips |
414.5456 -343 pips |
411.12 | |
EURNOK |
|
|
11.3158 -5573 pips |
11.9019 -288 pips |
11.8731 | |
EURNZD |
|
|
1.8140 -378 pips |
1.8394 +124 pips |
1.85185 |