Ý Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm
Sản xuất công nghiệp ở Ý giám sát sản lượng tạo ra bởi các công ty hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp của nền kinh tế. Ngành công nghiệp quan trọng nhất tại đây sản xuất, chiếm 88% tổng sản lượng. Các phân khúc chính trong lĩnh vực sản xuất là sản phẩm và luyện kim (chiếm 14% tổng sản lượng sản xuất), máy móc và thiết bị (12%), thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (10%), các mặt hàng cao su và chất dẻo, và các sản phẩm phi kim loại ( 9%), dệt may, may mặc và đồ da (8%), thiết bị vận tải (7%) và sản xuất, sửa chữa và lắp đặt máy móc và thiết bị khác (7%). Điện, khí đốt, hơi nước và điều hòa không khí đóng góp 10% vào tổng sản lượng, trong khi khai khoáng và khai thác đá chiếm 1%.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0577 +100 pips |
1.0779 -302 pips |
1.04769 | |
EURAUD |
|
|
1.6094 +8 pips |
1.6253 -167 pips |
1.60864 | |
EURJPY |
|
|
155.3435 -647 pips |
164.8887 -308 pips |
161.813 | |
EURCAD |
|
|
1.4586 -51 pips |
1.4794 -157 pips |
1.46368 | |
EURCHF |
|
|
0.9378 +91 pips |
0.9493 -206 pips |
0.92868 | |
EURCZK |
|
|
0 -253494 pips |
25.1442 +2052 pips |
25.34942 | |
EURGBP |
|
|
0.8332 +12 pips |
0.8407 -87 pips |
0.83197 | |
EURHUF |
|
|
399.8570 -1103 pips |
411.2244 -34 pips |
410.88 | |
EURNOK |
|
|
10.5488 -10346 pips |
11.6833 -999 pips |
11.5834 | |
EURNZD |
|
|
1.7821 -54 pips |
1.8015 -140 pips |
1.78754 |