Nhật Bản Bảng tóm tắt ý kiến của BoJ
Trong các Cuộc họp chính sách tiền tệ, Ban Chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản xác định các mức lãi suất sẽ áp dụng ở nước này\\. Lãi suất chiết khấu là lãi suất chính thức của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản\\. Các MPC thiết lập một khuyến nghị cho các hoạt động của thị trường tiền tệ trong thời gian giữa các cuộc họp và hướng dẫn này được viết ra nhằm hướng tới lãi suất gọi vốn đêm không tập trung\\.
Nguồn: 
Bank of Japan
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Nov 10, 2024
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Dec 26, 23:50
Thời Gian còn Lại:
22ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
144.8391 -546 pips |
151.8725 -157 pips |
150.300 | |
GBPJPY |
|
|
185.6163 -535 pips |
193.0997 -213 pips |
190.971 | |
EURJPY |
|
|
153.2943 -491 pips |
161.8147 -361 pips |
158.206 | |
AUDJPY |
|
|
94.1346 -268 pips |
99.9273 -311 pips |
96.819 | |
CADJPY |
|
|
104.0399 -286 pips |
109.6268 -273 pips |
106.898 | |
NZDJPY |
|
|
87.2899 -83 pips |
90.6004 -248 pips |
88.121 | |
CHFJPY |
|
|
160.5088 -958 pips |
172.2350 -214 pips |
170.091 | |
SGDJPY |
|
|
112.8972 +97 pips |
113.5604 -164 pips |
111.924 | |
NOKJPY |
|
|
14.0080 +40 pips |
0 +1361 pips |
13.605 | |
ZARJPY |
|
|
0 -828 pips |
8.2575 +3 pips |
8.284 |