Nhật Bản Tài khoản hiện tại
Số dư Tài khoản vãng lai được tính bằng sự chênh lệch xuất hiện khi xuất khẩu trừ đi nhập khẩu sản phẩm và dịch vụ, thu nhập từ yếu tố ròng (ví dụ như lãi suất và cổ tức), và thanh toán chuyển khoản ròng (ví dụ như viện trợ nước ngoài)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Finance, Japan
Danh mục: 
Current Account
Đơn vị: 
Tỷ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
¥3352.5B
Đồng thuận:
¥1362B
Thực tế:
¥1077.3B
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Apr 07, 23:50
Thời Gian còn Lại:
43ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
145.6079 -353 pips |
151.8376 -270 pips |
149.142 | |
GBPJPY |
|
|
185.7497 -264 pips |
191.2429 -286 pips |
188.387 | |
EURJPY |
|
|
151.7953 -424 pips |
159.5214 -349 pips |
156.032 | |
AUDJPY |
|
|
92.9304 -190 pips |
97.0766 -225 pips |
94.827 | |
CADJPY |
|
|
103.4500 -138 pips |
107.1372 -230 pips |
104.834 | |
NZDJPY |
|
|
85.7140 +7 pips |
88.2329 -259 pips |
85.642 | |
CHFJPY |
|
|
158.5478 -771 pips |
169.2209 -297 pips |
166.255 | |
SGDJPY |
|
|
112.1330 +53 pips |
112.7043 -110 pips |
111.607 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1336 pips |
13.5804 -22 pips |
13.364 | |
ZARJPY |
|
|
0 -812 pips |
7.8025 +31 pips |
8.115 |