Nhật Bản Tài khoản hiện tại
Số dư Tài khoản vãng lai được tính bằng sự chênh lệch xuất hiện khi xuất khẩu trừ đi nhập khẩu sản phẩm và dịch vụ, thu nhập từ yếu tố ròng (ví dụ như lãi suất và cổ tức), và thanh toán chuyển khoản ròng (ví dụ như viện trợ nước ngoài)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Finance, Japan
Danh mục: 
Current Account
Đơn vị: 
Tỷ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
¥2457B
Đồng thuận:
¥2691B
Thực tế:
¥3352.5B
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Feb 09, 23:50
Thời Gian còn Lại:
18ngày
Đồng thuận:
¥1840B
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
148.8382 -702 pips |
155.7553 +10 pips |
155.860 | |
GBPJPY |
|
|
186.4377 -614 pips |
193.3942 -81 pips |
192.582 | |
EURJPY |
|
|
157.3290 -535 pips |
164.2024 -153 pips |
162.677 | |
AUDJPY |
|
|
95.1929 -279 pips |
99.4381 -146 pips |
97.980 | |
CADJPY |
|
|
106.2174 -247 pips |
110.1254 -143 pips |
108.692 | |
NZDJPY |
|
|
87.3123 -117 pips |
90.1732 -169 pips |
88.480 | |
CHFJPY |
|
|
163.8103 -838 pips |
173.4160 -123 pips |
172.186 | |
SGDJPY |
|
|
0 -11519 pips |
114.8117 +38 pips |
115.193 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1383 pips |
13.6640 +17 pips |
13.830 | |
ZARJPY |
|
|
0 -844 pips |
7.9668 +47 pips |
8.437 |