Advertisement
Nhật Bản Tài khoản hiện tại
Số dư Tài khoản vãng lai được tính bằng sự chênh lệch xuất hiện khi xuất khẩu trừ đi nhập khẩu sản phẩm và dịch vụ, thu nhập từ yếu tố ròng (ví dụ như lãi suất và cổ tức), và thanh toán chuyển khoản ròng (ví dụ như viện trợ nước ngoài)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Finance, Japan
Danh mục: 
Current Account
Đơn vị: 
Tỷ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-¥248.1B
Đồng thuận:
¥3800B
Thực tế:
¥4061B
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 11, 23:50
Thời Gian còn Lại:
16ngày
Đồng thuận:
¥3700B
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
140.5649 -301 pips |
147.5419 -397 pips |
143.574 | |
GBPJPY |
|
|
185.3662 -601 pips |
191.5054 -13 pips |
191.373 | |
EURJPY |
|
|
157.6204 -578 pips |
163.8825 -48 pips |
163.401 | |
AUDJPY |
|
|
88.9283 -300 pips |
95.1709 -324 pips |
91.927 | |
CADJPY |
|
|
101.6169 -198 pips |
106.8657 -327 pips |
103.596 | |
NZDJPY |
|
|
84.1160 -159 pips |
88.4056 -270 pips |
85.706 | |
CHFJPY |
|
|
165.7738 -783 pips |
174.2732 -67 pips |
173.608 | |
SGDJPY |
|
|
109.2940 +3 pips |
109.1835 +8 pips |
109.263 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1376 pips |
13.7260 +3 pips |
13.759 | |
ZARJPY |
|
|
0 -767 pips |
7.8181 -15 pips |
7.670 |