Nhật Bản GDP Capital Expenditure QoQ
Tích lũy tài sản cố định gộp là chênh lệch giữa giá trị tài sản cố định mới hoặc hiện có mà khối kinh doanh, chính phủ và hộ gia đình mua lại (không bao gồm các doanh nghiệp chưa hợp nhất) và giá trị tài sản cố định do các đơn vị này bán.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Cabinet Office, Japan
Danh mục: 
Gross Fixed Capital Formation
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.9%
Đồng thuận:
-0.2%
Thực tế:
-0.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Dec 08, 23:50
Thời Gian còn Lại:
17ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
147.5762 -690 pips |
154.2501 +23 pips |
154.481 | |
GBPJPY |
|
|
189.4266 -526 pips |
196.2907 -161 pips |
194.685 | |
EURJPY |
|
|
155.2164 -679 pips |
164.9822 -297 pips |
162.009 | |
AUDJPY |
|
|
96.9939 -372 pips |
102.2519 -154 pips |
100.710 | |
CADJPY |
|
|
107.2632 -345 pips |
111.6040 -89 pips |
110.716 | |
NZDJPY |
|
|
89.1736 -143 pips |
92.4299 -182 pips |
90.606 | |
CHFJPY |
|
|
165.2644 -904 pips |
175.3104 -100 pips |
174.307 | |
SGDJPY |
|
|
114.8465 +4 pips |
115.3144 -51 pips |
114.802 | |
NOKJPY |
|
|
14.0080 +5 pips |
0 +1396 pips |
13.955 | |
ZARJPY |
|
|
0 -852 pips |
7.9340 +59 pips |
8.524 |