Advertisement
Nhật Bản Chi tiêu hộ gia đình theo tháng
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Internal Affairs & Communications
Danh mục: 
Household Spending MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-4.5%
Đồng thuận:
0.5%
Thực tế:
3.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 08, 23:30
Thời Gian còn Lại:
13ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
140.5649 -301 pips |
147.5419 -397 pips |
143.574 | |
GBPJPY |
|
|
185.3662 -601 pips |
191.5054 -13 pips |
191.373 | |
EURJPY |
|
|
157.6204 -578 pips |
163.8825 -48 pips |
163.401 | |
AUDJPY |
|
|
88.9283 -300 pips |
95.1709 -324 pips |
91.927 | |
CADJPY |
|
|
101.6169 -198 pips |
106.8657 -327 pips |
103.596 | |
NZDJPY |
|
|
84.1160 -159 pips |
88.4056 -270 pips |
85.706 | |
CHFJPY |
|
|
165.7738 -783 pips |
174.2732 -67 pips |
173.608 | |
SGDJPY |
|
|
109.2940 +3 pips |
109.1835 +8 pips |
109.263 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1376 pips |
13.7260 +3 pips |
13.759 | |
ZARJPY |
|
|
0 -767 pips |
7.8181 -15 pips |
7.670 |