Nhật Bản Tỷ lệ lạm phát không boa gồm lương thực và năng lượng theo năm
Giá tiêu dùng của một giỏ hàng hóa, không bao gồm thực phẩm tươi sống, được theo dõi bởi tỷ lệ lạm phát cơ bản ở Nhật Bản\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Statistics Bureau of Japan
Danh mục: 
CPI Core Core
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.1%
Đồng thuận:
2%
Thực tế:
2.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Dec 19, 23:30
Thời Gian còn Lại:
26ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
147.4219 -738 pips |
154.4247 +37 pips |
154.798 | |
GBPJPY |
|
|
189.2079 -476 pips |
195.7117 -174 pips |
193.967 | |
EURJPY |
|
|
154.7558 -645 pips |
164.3686 -316 pips |
161.205 | |
AUDJPY |
|
|
96.8118 -380 pips |
102.2548 -164 pips |
100.610 | |
CADJPY |
|
|
107.5285 -321 pips |
111.5682 -83 pips |
110.735 | |
NZDJPY |
|
|
89.0835 -118 pips |
92.0939 -183 pips |
90.259 | |
CHFJPY |
|
|
163.3745 -971 pips |
174.7178 -163 pips |
173.089 | |
SGDJPY |
|
|
114.7296 -8 pips |
115.2291 -42 pips |
114.814 | |
NOKJPY |
|
|
14.0080 +5 pips |
0 +1396 pips |
13.961 | |
ZARJPY |
|
|
0 -853 pips |
8.1616 +37 pips |
8.531 |