Nhật Bản Tỷ lệ lạm phát không boa gồm lương thực và năng lượng theo năm
Giá tiêu dùng của một giỏ hàng hóa, không bao gồm thực phẩm tươi sống, được theo dõi bởi tỷ lệ lạm phát cơ bản ở Nhật Bản\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Statistics Bureau of Japan
Danh mục: 
CPI Core Core
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.4%
Đồng thuận:
2.6%
Thực tế:
2.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Mar 20, 23:30
Thời Gian còn Lại:
16ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
145.3506 -386 pips |
152.1400 -293 pips |
149.210 | |
GBPJPY |
|
|
186.1526 -359 pips |
192.1059 -236 pips |
189.747 | |
EURJPY |
|
|
153.3632 -350 pips |
160.4610 -360 pips |
156.865 | |
AUDJPY |
|
|
91.8332 -80 pips |
96.0883 -345 pips |
92.638 | |
CADJPY |
|
|
102.6179 -52 pips |
106.1193 -298 pips |
103.142 | |
NZDJPY |
|
|
84.1369 +32 pips |
86.9407 -313 pips |
83.813 | |
CHFJPY |
|
|
161.0868 -600 pips |
169.1366 -205 pips |
167.091 | |
SGDJPY |
|
|
111.8405 +87 pips |
111.7734 -80 pips |
110.974 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1329 pips |
13.4843 -19 pips |
13.290 | |
ZARJPY |
|
|
0 -802 pips |
7.9883 +3 pips |
8.018 |