Nhật Bản Đơn đặt hàng công cụ máy theo năm
Tổng giá trị của các đơn hàng mới đặt với các nhà sản xuất máy dụng cụ được đo bằng Đơn đặt hàng máy dụng cụ tại Nhật Bản.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Japan Machine Tool Builders' Association (JMTBA)
Danh mục: 
Machine Tool Orders
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
11.2%
Đồng thuận:
1.6%
Thực tế:
4.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Mar 11, 06:00
Thời Gian còn Lại:
6ngày
Đồng thuận:
3.5%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
145.2953 -407 pips |
152.1388 -277 pips |
149.364 | |
GBPJPY |
|
|
186.1533 -383 pips |
192.1120 -213 pips |
189.984 | |
EURJPY |
|
|
153.3448 -370 pips |
160.4743 -343 pips |
157.048 | |
AUDJPY |
|
|
91.8314 -90 pips |
96.0947 -337 pips |
92.727 | |
CADJPY |
|
|
102.6146 -65 pips |
106.1309 -286 pips |
103.266 | |
NZDJPY |
|
|
84.1436 +24 pips |
86.9448 -304 pips |
83.900 | |
CHFJPY |
|
|
161.0962 -615 pips |
169.1469 -190 pips |
167.242 | |
SGDJPY |
|
|
111.8405 +77 pips |
111.7734 -71 pips |
111.066 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1330 pips |
13.4843 -18 pips |
13.303 | |
ZARJPY |
|
|
0 -804 pips |
7.9883 +5 pips |
8.036 |