Advertisement
Nhật Bản Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo doanh số bán lẻ cung cấp đánh giá trung bình về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định tại Nhật Bản. Doanh số bán lẻ ở Nhật Bản mang tính thời vụ, có thể biến động và có đóng góp nhất định vào tổng giá trị nền kinh tế.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Economy Trade & Industry (METI)
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.2%
Đồng thuận:
0.1%
Thực tế:
0.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Apr 29, 23:50
Thời Gian còn Lại:
4ngày
Đồng thuận:
-0.2%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
140.8749 -299 pips |
147.6377 -377 pips |
143.868 | |
GBPJPY |
|
|
185.1776 -638 pips |
191.4116 +15 pips |
191.562 | |
EURJPY |
|
|
157.7259 -590 pips |
163.9438 -32 pips |
163.622 | |
AUDJPY |
|
|
89.0001 -296 pips |
95.2122 -326 pips |
91.957 | |
CADJPY |
|
|
101.6398 -218 pips |
106.7460 -292 pips |
103.823 | |
NZDJPY |
|
|
83.8771 -193 pips |
88.4554 -264 pips |
85.811 | |
CHFJPY |
|
|
165.6145 -793 pips |
174.2341 -69 pips |
173.544 | |
SGDJPY |
|
|
109.0720 -34 pips |
109.0388 +37 pips |
109.409 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1381 pips |
13.7260 +9 pips |
13.812 | |
ZARJPY |
|
|
0 -767 pips |
7.8181 -15 pips |
7.667 |