Nhật Bản Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo doanh số bán lẻ cung cấp đánh giá trung bình về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định tại Nhật Bản. Doanh số bán lẻ ở Nhật Bản mang tính thời vụ, có thể biến động và có đóng góp nhất định vào tổng giá trị nền kinh tế.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Economy Trade & Industry (METI)
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-2.3%
Đồng thuận:
1.7%
Thực tế:
0.1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Dec 26, 23:50
Thời Gian còn Lại:
4ngày
Đồng thuận:
0.3%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
149.3802 -694 pips |
155.7114 +61 pips |
156.321 | |
GBPJPY |
|
|
189.0527 -753 pips |
196.4851 +9 pips |
196.579 | |
EURJPY |
|
|
155.7248 -734 pips |
164.6606 -159 pips |
163.068 | |
AUDJPY |
|
|
94.0363 -375 pips |
100.0983 -231 pips |
97.784 | |
CADJPY |
|
|
105.0039 -380 pips |
110.4410 -164 pips |
108.801 | |
NZDJPY |
|
|
87.1412 -129 pips |
90.7703 -234 pips |
88.433 | |
CHFJPY |
|
|
165.1343 -990 pips |
174.7443 +29 pips |
175.036 | |
SGDJPY |
|
|
114.0900 -127 pips |
114.7749 +58 pips |
115.356 | |
NOKJPY |
|
|
14.0080 +22 pips |
0 +1379 pips |
13.786 | |
ZARJPY |
|
|
0 -852 pips |
8.1177 +41 pips |
8.523 |