Nhật Bản Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo doanh số bán lẻ cung cấp đánh giá trung bình về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định tại Nhật Bản. Doanh số bán lẻ ở Nhật Bản mang tính thời vụ, có thể biến động và có đóng góp nhất định vào tổng giá trị nền kinh tế.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Economy Trade & Industry (METI)
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1%
Đồng thuận:
Thực tế:
-2.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Nov 29, 23:50
Thời Gian còn Lại:
8ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
147.4424 -705 pips |
154.3580 +13 pips |
154.488 | |
GBPJPY |
|
|
189.6576 -495 pips |
196.2748 -166 pips |
194.611 | |
EURJPY |
|
|
155.4322 -645 pips |
164.9142 -303 pips |
161.886 | |
AUDJPY |
|
|
97.0551 -357 pips |
102.3179 -170 pips |
100.621 | |
CADJPY |
|
|
107.2824 -331 pips |
111.6003 -101 pips |
110.595 | |
NZDJPY |
|
|
89.1850 -140 pips |
92.4287 -184 pips |
90.587 | |
CHFJPY |
|
|
165.2081 -906 pips |
175.2887 -102 pips |
174.271 | |
SGDJPY |
|
|
114.8465 +11 pips |
115.2716 -53 pips |
114.739 | |
NOKJPY |
|
|
14.0080 +6 pips |
0 +1395 pips |
13.948 | |
ZARJPY |
|
|
0 -852 pips |
7.9340 +58 pips |
8.516 |