Nhật Bản Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo doanh số bán lẻ cung cấp đánh giá trung bình về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định tại Nhật Bản. Doanh số bán lẻ ở Nhật Bản mang tính thời vụ, có thể biến động và có đóng góp nhất định vào tổng giá trị nền kinh tế.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Economy Trade & Industry (METI)
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.2%
Đồng thuận:
0.3%
Thực tế:
1.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jan 30, 23:50
Thời Gian còn Lại:
8ngày
Đồng thuận:
0.1%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
148.9264 -697 pips |
155.7551 +14 pips |
155.893 | |
GBPJPY |
|
|
186.4302 -615 pips |
193.3857 -81 pips |
192.579 | |
EURJPY |
|
|
157.3193 -539 pips |
164.1942 -149 pips |
162.709 | |
AUDJPY |
|
|
95.1654 -278 pips |
99.4342 -149 pips |
97.945 | |
CADJPY |
|
|
106.2173 -246 pips |
110.1277 -145 pips |
108.675 | |
NZDJPY |
|
|
87.3105 -115 pips |
90.1643 -171 pips |
88.458 | |
CHFJPY |
|
|
163.8197 -841 pips |
173.4139 -118 pips |
172.229 | |
SGDJPY |
|
|
0 -11521 pips |
114.8117 +40 pips |
115.209 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1384 pips |
13.6640 +17 pips |
13.837 | |
ZARJPY |
|
|
0 -844 pips |
7.9668 +47 pips |
8.436 |