Nhật Bản Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo doanh số bán lẻ cung cấp đánh giá trung bình về doanh số bán hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định tại Nhật Bản. Doanh số bán lẻ ở Nhật Bản mang tính thời vụ, có thể biến động và có đóng góp nhất định vào tổng giá trị nền kinh tế.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Economy Trade & Industry (METI)
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.9%
Đồng thuận:
0.1%
Thực tế:
-0.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Feb 27, 23:50
Thời Gian còn Lại:
5ngày
Đồng thuận:
0.3%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
145.6079 -353 pips |
151.8376 -270 pips |
149.142 | |
GBPJPY |
|
|
185.7497 -264 pips |
191.2429 -286 pips |
188.387 | |
EURJPY |
|
|
151.7953 -424 pips |
159.5214 -349 pips |
156.032 | |
AUDJPY |
|
|
92.9304 -190 pips |
97.0766 -225 pips |
94.827 | |
CADJPY |
|
|
103.4500 -138 pips |
107.1372 -230 pips |
104.834 | |
NZDJPY |
|
|
85.7140 +7 pips |
88.2329 -259 pips |
85.642 | |
CHFJPY |
|
|
158.5478 -771 pips |
169.2209 -297 pips |
166.255 | |
SGDJPY |
|
|
112.1330 +53 pips |
112.7043 -110 pips |
111.607 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1336 pips |
13.5804 -22 pips |
13.364 | |
ZARJPY |
|
|
0 -812 pips |
7.8025 +31 pips |
8.115 |