Litva PPI theo tháng
Trong một khoảng thời gian nhất định, Chỉ số Giá Sản xuất (PPI) ở Litva xác định mức thay đổi trung bình về giá của các mặt hàng hoặc dịch vụ do các đơn vị sản xuất và chế tạo cung cấp trên thị trường bán buôn hàng tháng.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Lithuania
Danh mục: 
Producer Price Inflation MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.2%
Đồng thuận:
0.3%
Thực tế:
0.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jan 10, 07:00
Thời Gian còn Lại:
18ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0433 +2 pips |
1.0765 -334 pips |
1.04314 | |
EURAUD |
|
|
1.6383 -293 pips |
1.6611 +65 pips |
1.66762 | |
EURJPY |
|
|
155.7248 -734 pips |
164.6606 -159 pips |
163.068 | |
EURCAD |
|
|
1.4777 -210 pips |
1.4980 +7 pips |
1.49871 | |
EURCHF |
|
|
0.9357 +41 pips |
0.9571 -255 pips |
0.93159 | |
EURCZK |
|
|
25.2779 +1637 pips |
0 +251142 pips |
25.11420 | |
EURGBP |
|
|
0.8279 -16 pips |
0.8368 -73 pips |
0.82952 | |
EURHUF |
|
|
401.0018 -1263 pips |
414.9900 -136 pips |
413.63 | |
EURNOK |
|
|
11.3600 -4509 pips |
0 +118109 pips |
11.8109 | |
EURNZD |
|
|
1.8048 -389 pips |
1.8357 +80 pips |
1.84367 |