Slovakia Tỷ lệ lạm phát theo năm
Nhà ở và tiện ích là những hạng mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng của Slovakia, chiếm 27,1% tổng tỷ trọng. Thực phẩm và đồ uống không cồn chiếm 16,6% tổng chi tiêu, giải trí và văn hóa chiếm 8,7%, hàng hóa và dịch vụ khác chiếm 8%, giao thông vận tải chiếm 7,4%, nội thất, đồ gia dụng và bảo trì chiếm 6,7%. 25% tổng tỷ trọng thuộc về các nhóm ngành nhà hàng và khách sạn, đồ uống có cồn, thuốc lá, y tế, may mặc và giày dép, thông tin liên lạc và giáo dục.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Office of the Slovak Republic
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.6%
Đồng thuận:
3.1%
Thực tế:
3.1%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Dec 13, 08:00
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0589 +54 pips |
1.0807 -272 pips |
1.05348 | |
EURAUD |
|
|
1.6128 -17 pips |
1.6295 -150 pips |
1.61448 | |
EURJPY |
|
|
156.0073 -641 pips |
165.2100 -279 pips |
162.416 | |
EURCAD |
|
|
1.4588 -120 pips |
1.4837 -129 pips |
1.47075 | |
EURCHF |
|
|
0.9383 +79 pips |
0.9499 -195 pips |
0.93035 | |
EURCZK |
|
|
0 -253173 pips |
25.1442 +1731 pips |
25.31730 | |
EURGBP |
|
|
0.8332 +1 pips |
0.8404 -73 pips |
0.83310 | |
EURHUF |
|
|
399.8570 -979 pips |
411.2588 -161 pips |
409.65 | |
EURNOK |
|
|
10.5561 -10724 pips |
11.7276 -991 pips |
11.6285 | |
EURNZD |
|
|
1.7824 -105 pips |
1.8039 -110 pips |
1.79290 |