Uruguay Lịch kinh tế
Uruguay Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Friday, Feb 28, 2025
|
|||||||||
Feb 28, 17:00
|
2ngày
|
|
UYU | Tỷ lệ thất nghiệp (Jan) |
Trung bình
|
7.4% |
7.5%
|
||
Feb 28, 19:30
|
2ngày
|
|
UYU | Cán cân thương mại (Jan) |
Thấp
|
-$276M |
-$200M
|
||
Monday, Mar 03, 2025
|
|||||||||
Mar 03, 00:00
|
4ngày
|
|
UYU | Carnival |
Trống
|
||||
Tuesday, Mar 04, 2025
|
|||||||||
Mar 04, 00:00
|
5ngày
|
|
UYU | Carnival |
Trống
|
||||
Wednesday, Mar 05, 2025
|
|||||||||
Mar 05, 17:00
|
7ngày
|
|
UYU | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Feb) |
Thấp
|
5.05% |
5%
|
||
Thursday, Mar 13, 2025
|
|||||||||
Mar 13, 17:00
|
15ngày
|
|
UYU | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Jan) |
Thấp
|
||||
Friday, Mar 21, 2025
|
|||||||||
Mar 21, 19:30
|
23ngày
|
|
UYU | Cán cân thương mại (Feb) |
Thấp
|
||||
Mar 21, 21:00
|
23ngày
|
|
UYU | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q4) |
Thấp
|
4.1% |
2.1%
|
Stay up to date!
Add Lịch to your browser
