AUDJPYTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - SGDJPY 90.8%
2 AUDJPY - GBPJPY 88.8%
3 AUDJPY - NOKJPY 87.4%
4 AUDJPY - ZARJPY 87.3%
5 AUDJPY - CHFJPY 85.9%
6 AUDJPY - EURJPY 82.9%
7 AUDJPY - USDJPY 82.8%
8 AUDJPY - USDRUB 82.5%
9 AUDJPY - USDTRY 81.7%
10 AUDJPY - XPDUSD -80.4%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - SGDJPY 90.8%
2 AUDJPY - GBPJPY 88.8%
3 AUDJPY - NOKJPY 87.4%
4 AUDJPY - ZARJPY 87.3%
5 AUDJPY - CHFJPY 85.9%
6 AUDJPY - EURJPY 82.9%
7 AUDJPY - USDJPY 82.8%
8 AUDJPY - USDRUB 82.5%
9 AUDJPY - USDTRY 81.7%
10 AUDJPY - USDCZK 78.8%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 AUDJPY - XPDUSD -80.4%
2 AUDJPY - EURUSD -73.7%
3 AUDJPY - EURZAR -72.8%
4 AUDJPY - EURTRY -67.9%
5 AUDJPY - GBPUSD -66.0%
6 AUDJPY - NZDCAD -63.0%
7 AUDJPY - EURSGD -61.1%
8 AUDJPY - GBPTRY -58.0%
9 AUDJPY - NZDUSD -55.1%
10 AUDJPY - AUDUSD -54.7%

AUDJPYPhân tích

AUDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDJPY theo thời gian thực.

AUDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

AUDJPYĐộ biến động - AUDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

AUDJPYChỉ số - AUDJPYchỉ số theo thời gian thực.

AUDJPYMẫu - AUDJPYmẫu giá theo thời gian thực.