Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDJPY - USDRUB | 82.5% |
2 | AUDJPY - CHFJPY | 74.6% |
3 | AUDJPY - NZDCAD | -61.6% |
4 | AUDJPY - XPDUSD | -60.5% |
5 | AUDJPY - EURPLN | 59.2% |
6 | AUDJPY - CADJPY | 59.1% |
7 | AUDJPY - USDPLN | 57.5% |
8 | AUDJPY - GBPTRY | -57.1% |
9 | AUDJPY - USDJPY | 56.9% |
10 | AUDJPY - SGDJPY | 56.2% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDJPY - USDRUB | 82.5% |
2 | AUDJPY - CHFJPY | 74.6% |
3 | AUDJPY - EURPLN | 59.2% |
4 | AUDJPY - CADJPY | 59.1% |
5 | AUDJPY - USDPLN | 57.5% |
6 | AUDJPY - USDJPY | 56.9% |
7 | AUDJPY - SGDJPY | 56.2% |
8 | AUDJPY - USDCZK | 55.6% |
9 | AUDJPY - USDHUF | 55.5% |
10 | AUDJPY - USDSGD | 54.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDJPY - NZDCAD | -61.6% |
2 | AUDJPY - XPDUSD | -60.5% |
3 | AUDJPY - GBPTRY | -57.1% |
4 | AUDJPY - NZDCHF | -56.1% |
5 | AUDJPY - GBPUSD | -54.0% |
6 | AUDJPY - EURTRY | -53.2% |
7 | AUDJPY - EURUSD | -52.1% |
8 | AUDJPY - NZDUSD | -51.1% |
9 | AUDJPY - AUDUSD | -48.7% |
10 | AUDJPY - EURCHF | -39.1% |
AUDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDJPY theo thời gian thực.
AUDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDJPYĐộ biến động - AUDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDJPYChỉ số - AUDJPYchỉ số theo thời gian thực.
AUDJPYMẫu - AUDJPYmẫu giá theo thời gian thực.