Advertisement
AUDJPYTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDJPY - CADJPY | 92.3% |
2 | AUDJPY - NZDJPY | 87.5% |
3 | AUDJPY - SGDJPY | 87.0% |
4 | AUDJPY - USDJPY | 83.9% |
5 | AUDJPY - NZDCHF | 82.3% |
6 | AUDJPY - ZARJPY | 79.3% |
7 | AUDJPY - GBPNZD | -77.7% |
8 | AUDJPY - CADCHF | 74.4% |
9 | AUDJPY - GBPCAD | -73.7% |
10 | AUDJPY - NOKSEK | 73.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDJPY - CADJPY | 92.3% |
2 | AUDJPY - NZDJPY | 87.5% |
3 | AUDJPY - SGDJPY | 87.0% |
4 | AUDJPY - USDJPY | 83.9% |
5 | AUDJPY - NZDCHF | 82.3% |
6 | AUDJPY - ZARJPY | 79.3% |
7 | AUDJPY - CADCHF | 74.4% |
8 | AUDJPY - NOKSEK | 73.7% |
9 | AUDJPY - XPDUSD | 72.1% |
10 | AUDJPY - AUDCHF | 71.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | AUDJPY - GBPNZD | -77.7% |
2 | AUDJPY - GBPCAD | -73.7% |
3 | AUDJPY - GBPAUD | -72.9% |
4 | AUDJPY - EURNZD | -70.5% |
5 | AUDJPY - GBPMXN | -70.2% |
6 | AUDJPY - GBPUSD | -66.5% |
7 | AUDJPY - EURAUD | -65.5% |
8 | AUDJPY - EURCAD | -65.5% |
9 | AUDJPY - GBPSGD | -64.7% |
10 | AUDJPY - CHFSGD | -63.8% |
AUDJPYPhân tích
AUDJPYTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ AUDJPY theo thời gian thực.
AUDJPYDữ liệu lịch sử - Lịch sử AUDJPY dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
AUDJPYĐộ biến động - AUDJPYphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
AUDJPYChỉ số - AUDJPYchỉ số theo thời gian thực.
AUDJPYMẫu - AUDJPYmẫu giá theo thời gian thực.