Advertisement
EURCHFTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - GBPCHF | 91.8% |
2 | EURCHF - ZARJPY | 86.8% |
3 | EURCHF - EURHUF | -86.3% |
4 | EURCHF - AUDCHF | 85.4% |
5 | EURCHF - NZDCHF | 85.3% |
6 | EURCHF - CHFSGD | -84.9% |
7 | EURCHF - GBPJPY | 82.6% |
8 | EURCHF - SGDJPY | 81.5% |
9 | EURCHF - CADCHF | 80.0% |
10 | EURCHF - EURPLN | -79.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - GBPCHF | 91.8% |
2 | EURCHF - ZARJPY | 86.8% |
3 | EURCHF - AUDCHF | 85.4% |
4 | EURCHF - NZDCHF | 85.3% |
5 | EURCHF - GBPJPY | 82.6% |
6 | EURCHF - SGDJPY | 81.5% |
7 | EURCHF - CADCHF | 80.0% |
8 | EURCHF - USDCHF | 78.4% |
9 | EURCHF - AUDJPY | 77.3% |
10 | EURCHF - XAGEUR | 77.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - EURHUF | -86.3% |
2 | EURCHF - CHFSGD | -84.9% |
3 | EURCHF - EURPLN | -79.9% |
4 | EURCHF - EURNOK | -79.8% |
5 | EURCHF - EURZAR | -79.3% |
6 | EURCHF - USDZAR | -77.5% |
7 | EURCHF - CHFJPY | -77.2% |
8 | EURCHF - USDCNH | -75.5% |
9 | EURCHF - EURMXN | -71.5% |
10 | EURCHF - EURGBP | -70.0% |
EURCHFPhân tích
EURCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCHF theo thời gian thực.
EURCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCHFĐộ biến động - EURCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCHFChỉ số - EURCHFchỉ số theo thời gian thực.
EURCHFMẫu - EURCHFmẫu giá theo thời gian thực.