Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - CHFSGD | -81.0% |
2 | EURCHF - USDCHF | 79.7% |
3 | EURCHF - USDJPY | 73.8% |
4 | EURCHF - USDSGD | 69.3% |
5 | EURCHF - USDZAR | 69.2% |
6 | EURCHF - SEKJPY | 67.3% |
7 | EURCHF - NZDUSD | -66.9% |
8 | EURCHF - NZDCAD | -65.9% |
9 | EURCHF - EURJPY | 65.7% |
10 | EURCHF - AUDCAD | -64.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - USDCHF | 79.7% |
2 | EURCHF - USDJPY | 73.8% |
3 | EURCHF - USDSGD | 69.3% |
4 | EURCHF - USDZAR | 69.2% |
5 | EURCHF - SEKJPY | 67.3% |
6 | EURCHF - EURJPY | 65.7% |
7 | EURCHF - EURNZD | 64.7% |
8 | EURCHF - EURZAR | 63.9% |
9 | EURCHF - USDNOK | 63.0% |
10 | EURCHF - USDCNH | 62.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | EURCHF - CHFSGD | -81.0% |
2 | EURCHF - NZDUSD | -66.9% |
3 | EURCHF - NZDCAD | -65.9% |
4 | EURCHF - AUDCAD | -64.7% |
5 | EURCHF - AUDUSD | -64.2% |
6 | EURCHF - GBPUSD | -61.0% |
7 | EURCHF - XPDUSD | -60.5% |
8 | EURCHF - EURUSD | -60.2% |
9 | EURCHF - USDRUB | -59.2% |
10 | EURCHF - XAGUSD | -58.8% |
EURCHFTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ EURCHF theo thời gian thực.
EURCHFDữ liệu lịch sử - Lịch sử EURCHF dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
EURCHFĐộ biến động - EURCHFphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
EURCHFChỉ số - EURCHFchỉ số theo thời gian thực.
EURCHFMẫu - EURCHFmẫu giá theo thời gian thực.