Advertisement
GBPSEKTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSEK - USDSEK | 94.2% |
2 | GBPSEK - EURSGD | -91.2% |
3 | GBPSEK - EURTRY | -87.3% |
4 | GBPSEK - USDCZK | 83.9% |
5 | GBPSEK - EURUSD | -83.6% |
6 | GBPSEK - GBPTRY | -83.0% |
7 | GBPSEK - EURAUD | -82.1% |
8 | GBPSEK - EURCAD | -81.5% |
9 | GBPSEK - EURGBP | -80.9% |
10 | GBPSEK - GBPSGD | -80.4% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSEK - USDSEK | 94.2% |
2 | GBPSEK - USDCZK | 83.9% |
3 | GBPSEK - USDHUF | 80.2% |
4 | GBPSEK - USDPLN | 77.3% |
5 | GBPSEK - AUDNZD | 75.7% |
6 | GBPSEK - USDCHF | 74.9% |
7 | GBPSEK - CADCHF | 74.6% |
8 | GBPSEK - USDNOK | 73.2% |
9 | GBPSEK - AUDCHF | 72.8% |
10 | GBPSEK - USDCAD | 71.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSEK - EURSGD | -91.2% |
2 | GBPSEK - EURTRY | -87.3% |
3 | GBPSEK - EURUSD | -83.6% |
4 | GBPSEK - GBPTRY | -83.0% |
5 | GBPSEK - EURAUD | -82.1% |
6 | GBPSEK - EURCAD | -81.5% |
7 | GBPSEK - EURGBP | -80.9% |
8 | GBPSEK - GBPSGD | -80.4% |
9 | GBPSEK - EURZAR | -79.8% |
10 | GBPSEK - XAUAUD | -79.0% |
GBPSEKPhân tích
GBPSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSEK theo thời gian thực.
GBPSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPSEKĐộ biến động - GBPSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPSEKChỉ số - GBPSEKchỉ số theo thời gian thực.
GBPSEKMẫu - GBPSEKmẫu giá theo thời gian thực.