GBPSEKTương quan hàng đầu

Tương quan tuyệt đối hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - EURHUF 88.5%
2 GBPSEK - USDMXN 88.3%
3 GBPSEK - USDHUF 86.9%
4 GBPSEK - USDSEK 86.5%
5 GBPSEK - USDNOK 86.1%
6 GBPSEK - USDPLN 85.0%
7 GBPSEK - USDSGD 84.9%
8 GBPSEK - USDJPY 84.6%
9 GBPSEK - USDCHF 84.1%
10 GBPSEK - AUDUSD -80.6%
Tương quan thuận hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - EURHUF 88.5%
2 GBPSEK - USDMXN 88.3%
3 GBPSEK - USDHUF 86.9%
4 GBPSEK - USDSEK 86.5%
5 GBPSEK - USDNOK 86.1%
6 GBPSEK - USDPLN 85.0%
7 GBPSEK - USDSGD 84.9%
8 GBPSEK - USDJPY 84.6%
9 GBPSEK - USDCHF 84.1%
10 GBPSEK - USDTHB 80.4%
Tương quan nghịch hàng đầu
Tiền tệ Tương quan
1 GBPSEK - AUDUSD -80.6%
2 GBPSEK - EURUSD -80.4%
3 GBPSEK - EURTRY -80.1%
4 GBPSEK - NZDUSD -78.8%
5 GBPSEK - GBPUSD -76.5%
6 GBPSEK - GBPTRY -76.1%
7 GBPSEK - NZDCAD -75.9%
8 GBPSEK - AUDCAD -74.6%
9 GBPSEK - AUDSGD -66.7%
10 GBPSEK - NZDCHF -64.0%

GBPSEKPhân tích

GBPSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSEK theo thời gian thực.

GBPSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.

GBPSEKĐộ biến động - GBPSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.

GBPSEKChỉ số - GBPSEKchỉ số theo thời gian thực.

GBPSEKMẫu - GBPSEKmẫu giá theo thời gian thực.