Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSEK - USDRUB | 80.2% |
2 | GBPSEK - USDSEK | 59.7% |
3 | GBPSEK - NOKSEK | 56.7% |
4 | GBPSEK - SEKJPY | -51.0% |
5 | GBPSEK - CHFSGD | -50.6% |
6 | GBPSEK - XAGEUR | -49.5% |
7 | GBPSEK - XAGUSD | -49.1% |
8 | GBPSEK - XAGAUD | -45.9% |
9 | GBPSEK - USDCNH | 43.2% |
10 | GBPSEK - USDHUF | 43.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSEK - USDRUB | 80.2% |
2 | GBPSEK - USDSEK | 59.7% |
3 | GBPSEK - NOKSEK | 56.7% |
4 | GBPSEK - USDCNH | 43.2% |
5 | GBPSEK - USDHUF | 43.0% |
6 | GBPSEK - EURHUF | 42.2% |
7 | GBPSEK - USDMXN | 39.7% |
8 | GBPSEK - GBPCHF | 38.9% |
9 | GBPSEK - USDCHF | 38.7% |
10 | GBPSEK - USDSGD | 37.6% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSEK - SEKJPY | -51.0% |
2 | GBPSEK - CHFSGD | -50.6% |
3 | GBPSEK - XAGEUR | -49.5% |
4 | GBPSEK - XAGUSD | -49.1% |
5 | GBPSEK - XAGAUD | -45.9% |
6 | GBPSEK - EURGBP | -39.5% |
7 | GBPSEK - CHFJPY | -39.1% |
8 | GBPSEK - NZDUSD | -38.3% |
9 | GBPSEK - AUDUSD | -36.4% |
10 | GBPSEK - AUDCAD | -35.7% |
GBPSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSEK theo thời gian thực.
GBPSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPSEKĐộ biến động - GBPSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPSEKChỉ số - GBPSEKchỉ số theo thời gian thực.
GBPSEKMẫu - GBPSEKmẫu giá theo thời gian thực.