Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSEK - USDMXN | 89.1% |
2 | GBPSEK - USDHUF | 87.5% |
3 | GBPSEK - EURHUF | 86.7% |
4 | GBPSEK - USDCHF | 85.9% |
5 | GBPSEK - USDPLN | 85.2% |
6 | GBPSEK - USDJPY | 85.0% |
7 | GBPSEK - USDSGD | 84.2% |
8 | GBPSEK - GBPJPY | 83.6% |
9 | GBPSEK - EURUSD | -81.9% |
10 | GBPSEK - USDNOK | 81.1% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSEK - USDMXN | 89.1% |
2 | GBPSEK - USDHUF | 87.5% |
3 | GBPSEK - EURHUF | 86.7% |
4 | GBPSEK - USDCHF | 85.9% |
5 | GBPSEK - USDPLN | 85.2% |
6 | GBPSEK - USDJPY | 85.0% |
7 | GBPSEK - USDSGD | 84.2% |
8 | GBPSEK - GBPJPY | 83.6% |
9 | GBPSEK - USDNOK | 81.1% |
10 | GBPSEK - USDCZK | 80.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | GBPSEK - EURUSD | -81.9% |
2 | GBPSEK - AUDUSD | -80.5% |
3 | GBPSEK - EURTRY | -80.1% |
4 | GBPSEK - NZDUSD | -76.9% |
5 | GBPSEK - GBPUSD | -75.1% |
6 | GBPSEK - NZDCAD | -72.7% |
7 | GBPSEK - GBPTRY | -71.6% |
8 | GBPSEK - AUDCAD | -65.9% |
9 | GBPSEK - EURZAR | -63.4% |
10 | GBPSEK - AUDSGD | -62.0% |
GBPSEKTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ GBPSEK theo thời gian thực.
GBPSEKDữ liệu lịch sử - Lịch sử GBPSEK dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
GBPSEKĐộ biến động - GBPSEKphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
GBPSEKChỉ số - GBPSEKchỉ số theo thời gian thực.
GBPSEKMẫu - GBPSEKmẫu giá theo thời gian thực.