USDRUBTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - EURGBP | 48.3% |
2 | USDRUB - NOKSEK | 48.0% |
3 | USDRUB - GBPNZD | -42.2% |
4 | USDRUB - GBPSGD | -38.6% |
5 | USDRUB - EURSEK | 37.2% |
6 | USDRUB - GBPUSD | -36.5% |
7 | USDRUB - GBPCHF | -35.2% |
8 | USDRUB - NZDCAD | 33.5% |
9 | USDRUB - USDCAD | 33.4% |
10 | USDRUB - GBPNOK | -30.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - EURGBP | 48.3% |
2 | USDRUB - NOKSEK | 48.0% |
3 | USDRUB - EURSEK | 37.2% |
4 | USDRUB - NZDCAD | 33.5% |
5 | USDRUB - USDCAD | 33.4% |
6 | USDRUB - USDSEK | 28.6% |
7 | USDRUB - XPDUSD | 26.2% |
8 | USDRUB - EURCAD | 24.5% |
9 | USDRUB - AUDCAD | 24.5% |
10 | USDRUB - EURCHF | 23.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - GBPNZD | -42.2% |
2 | USDRUB - GBPSGD | -38.6% |
3 | USDRUB - GBPUSD | -36.5% |
4 | USDRUB - GBPCHF | -35.2% |
5 | USDRUB - GBPTRY | -30.3% |
6 | USDRUB - GBPNOK | -30.3% |
7 | USDRUB - GBPAUD | -25.5% |
8 | USDRUB - GBPMXN | -22.6% |
9 | USDRUB - SEKJPY | -21.7% |
10 | USDRUB - CHFSGD | -16.5% |
USDRUBPhân tích
USDRUBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDRUB theo thời gian thực.
USDRUBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDRUB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDRUBĐộ biến động - USDRUBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDRUBChỉ số - USDRUBchỉ số theo thời gian thực.
USDRUBMẫu - USDRUBmẫu giá theo thời gian thực.