Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - USDJPY | 91.9% |
2 | USDRUB - CHFJPY | 91.2% |
3 | USDRUB - ZARJPY | 89.8% |
4 | USDRUB - XAUJPY | 89.8% |
5 | USDRUB - USDHUF | 89.7% |
6 | USDRUB - SGDJPY | 89.3% |
7 | USDRUB - EURJPY | 88.7% |
8 | USDRUB - USDCZK | 88.5% |
9 | USDRUB - GBPJPY | 88.3% |
10 | USDRUB - USDTRY | 87.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - USDJPY | 91.9% |
2 | USDRUB - CHFJPY | 91.2% |
3 | USDRUB - ZARJPY | 89.8% |
4 | USDRUB - XAUJPY | 89.8% |
5 | USDRUB - USDHUF | 89.7% |
6 | USDRUB - SGDJPY | 89.3% |
7 | USDRUB - EURJPY | 88.7% |
8 | USDRUB - USDCZK | 88.5% |
9 | USDRUB - GBPJPY | 88.3% |
10 | USDRUB - USDTRY | 87.5% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | USDRUB - EURUSD | -84.9% |
2 | USDRUB - EURZAR | -79.0% |
3 | USDRUB - EURTRY | -75.1% |
4 | USDRUB - GBPUSD | -74.9% |
5 | USDRUB - XPDUSD | -68.9% |
6 | USDRUB - NZDUSD | -66.1% |
7 | USDRUB - AUDUSD | -64.9% |
8 | USDRUB - NZDCAD | -64.6% |
9 | USDRUB - EURSGD | -59.3% |
10 | USDRUB - GBPTRY | -59.3% |
USDRUBTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ USDRUB theo thời gian thực.
USDRUBDữ liệu lịch sử - Lịch sử USDRUB dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
USDRUBĐộ biến động - USDRUBphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
USDRUBChỉ số - USDRUBchỉ số theo thời gian thực.
USDRUBMẫu - USDRUBmẫu giá theo thời gian thực.