XAGUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XAGEUR | 97.0% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 95.7% |
3 | XAGUSD - XAUUSD | 91.7% |
4 | XAGUSD - XAUEUR | 87.4% |
5 | XAGUSD - XAUGBP | 84.9% |
6 | XAGUSD - XAUAUD | 83.8% |
7 | XAGUSD - CHFJPY | -83.4% |
8 | XAGUSD - XPDUSD | 82.4% |
9 | XAGUSD - XPTUSD | 79.0% |
10 | XAGUSD - EURPLN | -78.9% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XAGEUR | 97.0% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 95.7% |
3 | XAGUSD - XAUUSD | 91.7% |
4 | XAGUSD - XAUEUR | 87.4% |
5 | XAGUSD - XAUGBP | 84.9% |
6 | XAGUSD - XAUAUD | 83.8% |
7 | XAGUSD - XPDUSD | 82.4% |
8 | XAGUSD - XPTUSD | 79.0% |
9 | XAGUSD - XAUJPY | 77.9% |
10 | XAGUSD - USDTRY | 71.7% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - CHFJPY | -83.4% |
2 | XAGUSD - EURPLN | -78.9% |
3 | XAGUSD - GBPJPY | -78.0% |
4 | XAGUSD - USDJPY | -76.6% |
5 | XAGUSD - EURJPY | -75.8% |
6 | XAGUSD - SGDJPY | -71.5% |
7 | XAGUSD - EURHUF | -71.3% |
8 | XAGUSD - CADJPY | -69.8% |
9 | XAGUSD - SEKJPY | -65.5% |
10 | XAGUSD - EURSGD | -65.4% |
XAGUSDPhân tích
XAGUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGUSD theo thời gian thực.
XAGUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGUSDĐộ biến động - XAGUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGUSDChỉ số - XAGUSDchỉ số theo thời gian thực.
XAGUSDMẫu - XAGUSDmẫu giá theo thời gian thực.