Advertisement
XAGUSDTương quan hàng đầu
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XPTUSD | 93.5% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 93.3% |
3 | XAGUSD - XPDUSD | 83.7% |
4 | XAGUSD - XAGEUR | 82.3% |
5 | XAGUSD - NZDJPY | 80.6% |
6 | XAGUSD - AUDSGD | 77.8% |
7 | XAGUSD - NZDCAD | 77.5% |
8 | XAGUSD - GBPJPY | 72.0% |
9 | XAGUSD - NOKJPY | 71.8% |
10 | XAGUSD - USDZAR | -71.0% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - XPTUSD | 93.5% |
2 | XAGUSD - XAGAUD | 93.3% |
3 | XAGUSD - XPDUSD | 83.7% |
4 | XAGUSD - XAGEUR | 82.3% |
5 | XAGUSD - NZDJPY | 80.6% |
6 | XAGUSD - AUDSGD | 77.8% |
7 | XAGUSD - NZDCAD | 77.5% |
8 | XAGUSD - GBPJPY | 72.0% |
9 | XAGUSD - NOKJPY | 71.8% |
10 | XAGUSD - AUDUSD | 68.3% |
Tiền tệ | Tương quan | |
---|---|---|
1 | XAGUSD - USDZAR | -71.0% |
2 | XAGUSD - EURCZK | -70.0% |
3 | XAGUSD - EURNOK | -64.3% |
4 | XAGUSD - GBPNOK | -63.1% |
5 | XAGUSD - USDCNH | -59.3% |
6 | XAGUSD - USDNOK | -58.9% |
7 | XAGUSD - USDMXN | -52.0% |
8 | XAGUSD - EURNZD | -51.2% |
9 | XAGUSD - GBPAUD | -41.6% |
10 | XAGUSD - EURAUD | -41.3% |
XAGUSDPhân tích
XAGUSDTiền tệ - Hiệu suất và biểu đồ tiền tệ XAGUSD theo thời gian thực.
XAGUSDDữ liệu lịch sử - Lịch sử XAGUSD dữ liệu có thể lựa chọn theo phạm vi ngày và khung thời gian.
XAGUSDĐộ biến động - XAGUSDphân tích biến động tiền tệ theo thời gian thực.
XAGUSDChỉ số - XAGUSDchỉ số theo thời gian thực.
XAGUSDMẫu - XAGUSDmẫu giá theo thời gian thực.