Advertisement
Hãy nhập nhận xét về danh sách theo dõi (hoặc đính kèm bất kỳ tệp nào liên quan) tại đây. Nhận xét về danh sách theo dõi là riêng tư và chỉ hiển thị với bạn!
Ngo Thi Bich Tram


Joined
Dec 20, 2024
Connections
8
Kinh nghiệm
3-5 năm
Vị trí
Vietnam
Thực (USD),
Kohle Capital Markets
, Kỹ thuật , Tự động , 1:1000
, MetaTrader 4
+14.69% | |
+14.34% |
0.72% | |
14.69% | |
Mức sụt vốn: | 3.90% |
Số dư: | $21,290.27 |
Vốn chủ sở hữu: | (96.27%) $22,421.77 |
Cao nhất: | (Mar 14) $23,865.34 |
Lợi nhuận: | $3,155.61 |
Tiền lãi: | -$38.13 |
Khoản tiền nạp: | $22,000.00 |
Khoản tiền rút: | $1,865.34 |
Đã cập nhật | 14 giờ trước |
Theo dõi | 0 |
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) | Lợi nhuận (Chênh lệch) | Pip (Chênh lệch) | %Thắng (Chênh lệch) | Giao dịch (Chênh lệch) | Lô (Chênh lệch) | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hôm nay | - | - | - | - | - | - |
Tuần này | +1.79% (-2.05%) | $410.52 (-$469.23) | +45.0 (-34.9) | 100% (+34%) | 3 (-3) | 3.96 (-4.76) |
Tháng này | +14.67% ( - ) | $3,155.61 ( - ) | +306.5 ( - ) | 77% ( - ) | 22 ( - ) | 30.60 ( - ) |
Năm nay | +14.67% ( - ) | $3,155.61 ( - ) | +306.5 ( - ) | 77% ( - ) | 22 ( - ) | 30.60 ( - ) |
Giao dịch: | 22 |
Tỷ suất lợi nhuận: |
|
Pip: | 306.5 |
Thắng trung bình: | 19.52 pips / $200.06 |
Mức lỗ trung bình: | -5.06 pips / -$49.08 |
Lô : | 30.60 |
Hoa hồng: | $0.00 |
Thắng vị thế mua: | (7/10) 70% |
Thắng vị thế bán: | (10/12) 83% |
Giao dịch tốt nhất ($): | (Mar 19) 371.43 |
Giao dịch tệ nhất ($): | (Mar 19) -83.98 |
Giao dịch tốt nhất (Pip): | (Mar 19) 32.2 |
Giao dịch tệ nhất (Pip): | (Mar 19) -7.5 |
T.bình Thời lượng giao dịch: | 19h 46m |
Yếu tố lợi nhuận: | 13.86 |
Độ lệch tiêu chuẩn: | $141.897 |
Hệ số Sharpe | 0 |
Điểm số Z (Xác suất): | 1.13 (74.15%) |
Mức kỳ vọng | 13.9 Pip / $143.44 |
AHPR: | 0.63% |
GHPR: | 0.61% |
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Forecast Mới
Ngày mở | Mã | Hành động | Lô | Giá mở cửa | SL (Pip) |
TP (Pip) |
Lợi nhuận (USD) |
Pip | Phí qua đêm | Mức sinh lời | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
03.20.2025 11:00 | AUDCAD | Mua | 1.32 | 0.90656 | - | 27.3 | -598.32 | -64.9 | 10.23 | -2.76% |
|
|
03.20.2025 17:00 | AUDCAD | Mua | 1.72 | 0.90277 | - | 10.6 | -324.35 | -27.0 | 13.33 | -1.46% |
|
|
03.21.2025 19:00 | AUDCAD | Mua | 2.23 | 0.89948 | - | 43.5 | 91.89 | 5.9 | 15.25 | +0.50% |
|
|
03.26.2025 17:00 | AUDCAD | Bán | 1.32 | 0.8985 | - | 2.0 | -177.90 | -19.3 | -20.49 | -0.93% |
|
|
03.27.2025 12:00 | AUDCAD | Bán | 1.72 | 0.9015 | - | 28.0 | 128.52 | 10.7 | -6.66 | +0.57% |
|
Tổng: | 8.31 | -$880.16 | -94.6 | 11.66 | -4.08% |
Các hệ thống khác theo Thanhbm31
Tên | Mức sinh lời | Mức sụt vốn | Pip | Giao dịch | Đòn bẩy | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|
BUI MINH THANH | 76.22% | 19.99% | 1,163.6 | Tự động | 1:1000 | Thực |
Nguyen Doan Vinh | 21.93% | 10.26% | 511.7 | Tự động | 1:1000 | Thực |
TMGM - COPYTRADE | 0.53% | 25.99% | 5,210.9 | Hỗn hợp | 1:500 | Thực |
Nguyen Van Hieu ( 佐藤孝 ) | 8.92% | 2.43% | 309.6 | Tự động | 1:1000 | Thực |
Nguyen Van Tiep | 71.57% | 22.98% | 1,049.2 | Tự động | 1:1000 | Thực |
NGUYEN NGUYEN DUY | 132.78% | 25.29% | 1,699.3 | Tự động | 1:500 | Thực |
D.N.Nguyen | 92.53% | 19.25% | 1,624.7 | Tự động | 1:1000 | Thực |
Phúc Đỗ Văn | 22.76% | 7.93% | 979.7 | Tự động | 1:1000 | Thực |
Hứa Văn Quyết | 37.88% | 10.85% | 1,245.6 | Tự động | 1:1000 | Thực |
Bui Duc Tuan | 8.19% | 2.24% | 290.9 | Tự động | 1:1000 | Thực |
Nguyen The Duc | 52.91% | 20.80% | 878.0 | Tự động | 1:1000 | Thực |
Do Tuan Anh | 31.62% | 10.25% | 681.2 | Tự động | 1:1000 | Thực |
Vinh Nguyen | 34.08% | 9.24% | 1,415.8 | Tự động | 1:1000 | Thực |
Ngoc Minh Nguyen | 92.88% | 13.99% | 2,182.5 | Tự động | 1:1000 | Thực |
Nguyen Van Hieu | 6.56% | 3.65% | -3.7 | Hỗn hợp | 1:1000 | Thực |
Nguyen Doan Vinh (Mix Manual + EA) | 21.66% | 21.06% | -27,949.2 | Hỗn hợp | 1:1000 | Thực |
Tien Dat Vu | 3.40% | 2.38% | 130.9 | Tự động | 1:1000 | Thực |
Thanh Duong Le | 1.68% | 0.32% | -595.0 | Hỗn hợp | 1:1000 | Thực |