Hãy nhập nhận xét về danh sách theo dõi (hoặc đính kèm bất kỳ tệp nào liên quan) tại đây. Nhận xét về danh sách theo dõi là riêng tư và chỉ hiển thị với bạn!
A1.2_Bui Hoang Hai_35415640
Joined
Dec 19, 2023
Connections
0
Kinh nghiệm
Không có kinh nghiệm
Thực (USD),
HF Markets SV
, 1:200
, MetaTrader 4
-93.34% | |
-66.38% |
-0.74% | |
-28.58% | |
Mức sụt vốn: | 98.38% |
Số dư: | $0.00 |
Vốn chủ sở hữu: | (0%) $0.00 |
Cao nhất: | (Jul 04) $4,913.66 |
Lợi nhuận: | -$2,993.84 |
Tiền lãi: | -$1,199.42 |
Khoản tiền nạp: | $4,509.86 |
Khoản tiền rút: | $1,516.02 |
Đã cập nhật | Sep 20 at 01:45 |
Theo dõi | 1 |
Loading, please wait...
Mức sinh lời (Chênh lệch) | Lợi nhuận (Chênh lệch) | Pip (Chênh lệch) | %Thắng (Chênh lệch) | Giao dịch (Chênh lệch) | Lô (Chênh lệch) | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hôm nay | - | - | - | - | - | - |
Tuần này | - | - | - | - | - | - |
Tháng này | - | - | - | - | - | - |
Năm nay | -94.79% (-122.65%) | -$3,798.13 (-$4,602.42) | -15,519.2 (-19,286.8) | 88% (0%) | 322 (+129) |
Giao dịch: | 515 |
Tỷ suất lợi nhuận: |
|
Pip: | -11,751.6 |
Thắng trung bình: | 22.98 pips / $6.09 |
Mức lỗ trung bình: | -363.69 pips / -$94.43 |
Lô : | |
Hoa hồng: | $0.00 |
Thắng vị thế mua: | (218/247) 88% |
Thắng vị thế bán: | (236/268) 88% |
Giao dịch tốt nhất ($): | (Jul 04) 394.37 |
Giao dịch tệ nhất ($): | (Jul 10) -757.06 |
Giao dịch tốt nhất (Pip): | (Jul 11) 826.3 |
Giao dịch tệ nhất (Pip): | (Jul 10) -2,568.7 |
T.bình Thời lượng giao dịch: | 8d |
Yếu tố lợi nhuận: | 0.48 |
Độ lệch tiêu chuẩn: | $76.349 |
Hệ số Sharpe | -0.09 |
Điểm số Z (Xác suất): | -8.48 (99.99%) |
Mức kỳ vọng | -22.8 Pip / -$5.81 |
AHPR: | -2.27% |
GHPR: | -0.21% |
Loading, please wait...
Loading, please wait...
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.
Giao dịch mở là riêng tư.
Các hệ thống khác theo minhduc58997
Tên | Mức sinh lời | Mức sụt vốn | Pip | Giao dịch | Đòn bẩy | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|
A3.1_Tran Van Thuong_51331364_M13 | -99.49% | 99.87% | -16,936.1 | - | 1:1000 | Thực |
A1.1_Bui Hoang Hai_1443815 | -23.74% | 93.90% | 4,633.7 | - | 1:100 | Thực |
A1.3_Bui Hoang Hai_3400263 | -57.02% | 90.28% | -7,386.0 | - | 1:200 | Thực |
A1.4_Bui Hoang Hai_1443816 | -4.00% | 96.07% | 2,390.8 | - | 1:100 | Thực |
Profit_Ms_Tuyet_49365783 | 0.00% | 0.00% | 0.0 | - | 1:2000 | Thực |
Profit_HFM_Kang Long_ 51346156 | 0.00% | 0.00% | 0.0 | - | 1:1000 | Thực |
Profit_Exness_Kang Long_ 49365784 | 0.00% | 0.00% | 0.0 | - | 1:2000 | Thực |
A1.2_Nguyen Van Thinh _14615808_M24 | -83.47% | 89.73% | -5,817.8 | - | 1:2000 | Thực |
A1.3_Nguyen Van Thinh _14615809_m24 | -93.82% | 99.70% | -12,891.8 | - | 1:2000 | Thực |
A1.4_Nguyen Van Thinh _119122928_M26 | -99.90% | 99.91% | -11,082.3 | - | 1:2000 | Thực |
A1.5_Nguyen Van Thinh _14615811_M26 | -45.16% | 74.23% | -4,616.4 | - | 1:2000 | Thực |
A1.1_Le Thi Bich Hanh_86298260 | -1.20% | 34.57% | -2,984.6 | - | 1:2000 | Thực |
A1.6_Nguyen Van Thinh _119126848 | -46.25% | 91.42% | -4,432.4 | - | 1:2000 | Thực |
A1.7_Nguyen Van Thinh _119126850 | -8.24% | 65.79% | -1,282.3 | - | 1:2000 | Thực |
A1.9_Nguyen Van Thinh _49375572 | -36.56% | 71.17% | -4,653.8 | - | 1:2000 | Thực |
A1.8_Nguyen Van Thinh _49375584 | -50.44% | 94.59% | -3,490.3 | - | 1:2000 | Thực |
10k - Nguyễn thịnh | -21.79% | 58.74% | -5,943.1 | - | 1:200 | Thực |
A1.1_Mr Kien ACM_49381663 | -15.12% | 51.43% | -4,053.0 | - | 1:200 | Thực |
A1.13_Nguyen Van Thinh _49382536 | -80.73% | 87.13% | -11,134.6 | - | 1:2000 | Thực |
A1.14_Nguyen Van Thinh _119133412 | -66.51% | 82.42% | -10,317.0 | - | 1:2000 | Thực |
A1.2-Le Thi Bich Hanh_86304744 | 13.65% | 34.15% | 459.4 | - | 1:2000 | Thực |
VSI Capital 1 | -19.35% | 72.65% | 1,525.9 | - | 1:400 | Thực |