CSV  Thảo luận (6)

Cài đặt chiến lược

+404.45%

1.42%
52.53%
Mức sụt vốn: 50.50%

Số dư: $2,522.21
Cao nhất: (Dec 14) $2,546.48
Lợi nhuận: $2,022.24
Khoản tiền nạp: $500.00

Bắt đầu kiểm định: Sep 04, 2018
Kiểm định kết thúc: Dec 28, 2018
Khung thời gian: 1 Day

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Jan 11, 2019 at 18:49
Loading, please wait...
Giao dịch: 49
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: -289.7
Thắng trung bình: 22.67 pips / $56.21
Mức lỗ trung bình: -210.73 pips / -$65.82
Lô: 10.66
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (16/20) 80%
Thắng vị thế bán: (27/29) 93%
Giao dịch tốt nhất ($): (Nov 23) 150.96
Giao dịch tệ nhất ($): (Nov 27) -224.89
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Sep 04) 25.5
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Nov 27) -497.9
T.bình Thời lượng giao dịch: 4d
Yếu tố lợi nhuận: 6.12
Độ lệch tiêu chuẩn: $66.53
Hệ số Sharpe 0.79
Điểm số Z (Xác suất): -2.10 (-100.82%)
Mức kỳ vọng -5.9 Pip / $41.27
AHPR: 3.45%
GHPR: 3.36%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 38 34 31 27 23 19 15 11 8 4
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (49)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
12.28.2018 04:13 12.28.2018 23:54 EURUSD Buy 0.01 - 1.1 1.14542 1.14401 -14.1 -1.49 19h 41m -0.06%
12.20.2018 11:11 12.20.2018 11:22 EURUSD Buy 0.01 - 1.1 1.14394 1.14649 25.5 2.47 11m 0.10%
12.19.2018 09:42 12.19.2018 16:49 EURUSD Buy 0.01 - 1.1 1.14025 1.1428 25.5 2.47 7h 7m 0.10%
12.10.2018 03:26 12.18.2018 13:07 EURUSD Buy 0.25 - 1.1 1.14236 1.13984 -25.2 -88.74 8d -3.50%
12.13.2018 09:55 12.18.2018 13:07 EURUSD Buy 0.31 - 1.1 1.13874 1.13984 11.0 20.68 5d 0.85%
12.18.2018 12:10 12.18.2018 13:07 EURUSD Buy 0.37 - 1.1 1.13838 1.13984 14.6 51.23 57m 2.08%
11.28.2018 09:57 12.18.2018 13:07 EURUSD Sell 0.01 - 1.1 1.12773 1.14001 -122.8 -10.89 20d -0.43%
12.05.2018 07:12 12.14.2018 10:59 EURUSD Sell 0.16 - 1.1 1.13184 1.12929 25.5 52.55 9d 2.11%
12.04.2018 19:33 12.14.2018 10:58 EURUSD Sell 0.13 - 1.1 1.13193 1.12938 25.5 43.65 9d 1.78%
12.11.2018 17:34 12.14.2018 10:57 EURUSD Sell 0.28 - 1.1 1.13249 1.12994 25.5 79.59 2d 3.48%
12.14.2018 10:34 12.14.2018 10:57 EURUSD Sell 0.34 - 1.1 1.13248 1.12993 25.5 84.14 23m 3.56%
11.30.2018 17:56 12.14.2018 10:57 EURUSD Sell 0.07 - 1.1 1.13249 1.12994 25.5 24.53 13d 1.08%
12.07.2018 15:34 12.10.2018 03:47 EURUSD Buy 0.22 - 1.1 1.14127 1.14382 25.5 51.82 2d 2.34%
11.30.2018 05:01 12.10.2018 03:26 EURUSD Buy 0.04 - 1.1 1.14018 1.14273 25.5 6.08 9d 0.28%
12.06.2018 16:13 12.06.2018 17:26 EURUSD Buy 0.19 - 1.1 1.13838 1.14093 25.5 47.02 1h 13m 2.18%
12.04.2018 08:15 12.04.2018 11:39 EURUSD Buy 0.10 - 1.1 1.13838 1.14093 25.5 24.75 3h 24m 1.16%
11.27.2018 08:47 11.27.2018 16:45 EURUSD Sell 0.67 - 1.1 1.13249 1.13064 18.5 118.90 7h 58m 5.91%
11.26.2018 03:41 11.27.2018 16:45 EURUSD Sell 0.64 - 1.1 1.13272 1.13064 20.8 133.01 1d 7.07%
09.26.2018 21:03 11.27.2018 16:45 EURUSD Buy 0.04 - 1.2 1.17922 1.13047 -487.5 -224.89 61d -10.68%
09.24.2018 16:10 11.27.2018 16:45 EURUSD Buy 0.01 - 1.2 1.18026 1.13047 -497.9 -57.51 64d -2.66%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.