CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

Open
0.1
+8.97%

0%
0.11%
Mức sụt vốn: 2.15%

Số dư: $1,089.66
Cao nhất: (Apr 27) $1,092.50
Lợi nhuận: $89.67
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 04, 2010
Kiểm định kết thúc: Aug 04, 2016
Khung thời gian: -

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Aug 25, 2016 at 22:26
Loading, please wait...
Giao dịch: 169
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 1,005.5
Thắng trung bình: 7.84 pips / $0.72
Mức lỗ trung bình: -21.26 pips / -$2.20
Lô: 1.69
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (79/84) 94%
Thắng vị thế bán: (79/85) 92%
Giao dịch tốt nhất ($): (Oct 02) 8.42
Giao dịch tệ nhất ($): (Apr 13) -5.74
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Oct 02) 84.8
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Apr 13) -56.7
T.bình Thời lượng giao dịch: 4h 42m
Yếu tố lợi nhuận: 4.70
Độ lệch tiêu chuẩn: $1.47
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): 1.25 (78.87%)
Mức kỳ vọng 5.9 Pip / $0.53
AHPR: 0.05%
GHPR: 0.05%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 495 446 396 347 297 248 198 149 99 50
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (169)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
08.04.2016 05:05 08.04.2016 05:35 EURUSD Buy 0.01 1.1 1.1 1.11441 1.11459 1.8 0.12 30m 0.01%
07.28.2016 15:15 07.28.2016 16:05 EURUSD Buy 0.01 1.1 1.1 1.10856 1.10882 2.6 0.20 50m 0.02%
06.27.2016 10:40 06.27.2016 12:35 EURUSD Sell 0.01 1.1 1.1 1.10505 1.10454 5.1 0.45 1h 55m 0.04%
06.20.2016 07:30 06.20.2016 09:20 EURUSD Sell 0.01 1.2 1.1 1.13647 1.13723 -7.6 -0.82 1h 50m -0.08%
06.01.2016 12:00 06.03.2016 01:00 EURUSD Sell 0.01 1.1 1.1 1.11522 1.11519 0.3 0.01 1d 0.00%
05.23.2016 21:40 05.23.2016 23:00 EURUSD Sell 0.01 1.1 1.1 1.12214 1.12207 0.7 0.01 1h 20m 0.00%
05.18.2016 07:10 05.18.2016 07:30 EURUSD Buy 0.01 1.1 1.1 1.12889 1.12899 1.0 0.04 20m 0.00%
05.06.2016 10:55 05.06.2016 11:25 EURUSD Sell 0.01 1.2 1.1 1.14157 1.14123 3.4 0.28 30m 0.03%
05.03.2016 10:40 05.03.2016 13:20 EURUSD Sell 0.01 1.2 1.1 1.15578 1.15885 -30.7 -3.13 2h 40m -0.29%
04.27.2016 08:35 04.27.2016 09:05 EURUSD Buy 0.01 1.1 1.1 1.12992 1.13004 1.2 0.06 30m 0.01%
04.21.2016 09:20 04.21.2016 14:40 EURUSD Buy 0.01 1.1 1.1 1.12926 1.13057 13.1 1.25 5h 20m 0.11%
04.06.2016 10:45 04.06.2016 11:00 EURUSD Buy 0.01 1.1 1.1 1.13577 1.13601 2.4 0.18 15m 0.02%
04.04.2016 05:40 04.04.2016 05:55 EURUSD Sell 0.01 1.2 1.1 1.14085 1.14074 1.1 0.05 15m 0.00%
03.08.2016 09:05 03.08.2016 10:10 EURUSD Buy 0.01 1.1 1.1 1.1017 1.10205 3.5 0.29 1h 5m 0.03%
03.02.2016 07:35 03.02.2016 07:40 EURUSD Buy 0.01 1.1 1.1 1.08636 1.08648 1.2 0.07 5m 0.01%
03.01.2016 08:15 03.01.2016 08:50 EURUSD Buy 0.01 1.1 1.1 1.08799 1.0884 4.1 0.36 35m 0.03%
01.21.2016 10:40 01.21.2016 12:15 EURUSD Sell 0.01 1.1 1.1 1.09012 1.08948 6.4 0.59 1h 35m 0.05%
01.14.2016 10:35 01.14.2016 12:45 EURUSD Buy 0.01 1.1 1.1 1.08734 1.08917 18.3 1.78 2h 10m 0.16%
12.21.2015 10:35 12.21.2015 10:40 EURUSD Sell 0.01 1.1 1.1 1.08774 1.08766 0.8 0.03 5m 0.00%
11.20.2015 05:15 11.20.2015 05:55 EURUSD Buy 0.01 1.1 1.1 1.07142 1.07167 2.5 0.20 40m 0.02%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.