World Core Inflation Rate

The change in the cost of goods and services excluding those from the food and energy sectors.

Feb 24, 05:00
1ngày
SGD Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Jan)
Thấp
1.8%
1.5%
Feb 24, 10:00
1ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Jan)
Thấp
2.7%
2.7%
Feb 26, 08:00
3ngày
ZAR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Jan)
Thấp
3.6%
3.6%
Feb 27, 08:00
4ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Trống
2.4%
2.4%
Mar 03, 04:00
7ngày
IDR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
2.36%
2.4%
Mar 03, 10:00
8ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Trung bình
Mar 05, 01:00
9ngày
PHP Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
2.6%
2.5%
Mar 05, 03:30
9ngày
THB Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
0.83%
Mar 07, 12:00
12ngày
MXN Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
3.66%
Mar 10, 07:00
15ngày
NOK Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
Mar 10, 13:30
15ngày
EGP Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
Mar 11, 07:30
16ngày
HUF Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
Mar 12, 12:30
17ngày
USD Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Cao
Mar 14, 08:00
19ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
Mar 14, 08:00
19ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
Mar 18, 13:00
23ngày
PLN Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Jan)
Thấp
4%
Mar 18, 13:00
23ngày
PLN Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
Mar 18, 13:30
23ngày
CAD Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Trung bình
Mar 19, 08:00
24ngày
ZAR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
Mar 19, 10:00
24ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
Mar 20, 23:30
25ngày
JPY Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Trung bình
Mar 24, 05:00
29ngày
SGD Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Thấp
Mar 26, 07:00
31ngày
GBP Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb)
Trung bình
Mar 28, 08:00
33ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
Apr 01, 09:00
37ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Trung bình
2.6
Apr 04, 01:00
39ngày
PHP Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
2.4
Apr 04, 03:30
39ngày
THB Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
1.1
Apr 08, 04:00
43ngày
IDR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
2.4
Apr 08, 06:30
44ngày
HUF Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
4.6
Apr 09, 12:00
45ngày
MXN Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
3.7
Apr 10, 06:00
46ngày
NOK Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
2.8
Apr 10, 12:30
46ngày
USD Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Cao
3
Apr 10, 13:30
46ngày
EGP Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
21
Apr 11, 07:00
47ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
2.2
Apr 15, 07:00
51ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
3