World Core Inflation Rate

The change in the cost of goods and services excluding those from the food and energy sectors.

Apr 23, 05:00
4ngày
SGD Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
0.6%
0.8%
Apr 23, 08:00
4ngày
ZAR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar)
Thấp
3.4%
3.5%
Apr 29, 07:00
10ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
2%
Apr 30, 01:30
11ngày
Úc
AUD RBA Trimmed Mean CPI YoY (Q1)
Cao
3.2%
2.8%
May 02, 04:00
13ngày
IDR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
2.48%
May 02, 09:00
13ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Trung bình
2.2
May 06, 01:00
17ngày
PHP Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 07, 03:30
18ngày
THB Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 08, 12:00
19ngày
MXN Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 09, 06:00
20ngày
NOK Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 09, 06:30
20ngày
HUF Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 09, 13:30
20ngày
EGP Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 13, 12:30
24ngày
USD Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Cao
May 14, 07:00
25ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 14, 07:00
25ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 16, 12:00
27ngày
PLN Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 19, 09:00
30ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 20, 12:30
31ngày
CAD Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Trung bình
May 21, 06:00
32ngày
GBP Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Trung bình
May 21, 08:00
32ngày
ZAR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 22, 23:30
33ngày
JPY Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Trung bình
May 23, 05:00
34ngày
SGD Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr)
Thấp
May 30, 07:00
41ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (May)
Thấp
Jun 02, 04:00
44ngày
IDR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (May)
Thấp
Jun 03, 09:00
45ngày
EUR Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (May)
Trung bình
Jun 05, 01:00
47ngày
PHP Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (May)
Thấp
Jun 05, 03:30
47ngày
THB Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (May)
Thấp