Advertisement
World Core Inflation Rate
The change in the cost of goods and services excluding those from the food and energy sectors.
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Mar 26, 2025
|
|||||||||
Mar 26, 07:00
|
4giờ 12phút
|
GBP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Trung bình
|
3.7% |
3.6%
|
|||
Friday, Mar 28, 2025
|
|||||||||
Mar 28, 08:00
|
2ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.2% |
2.2%
|
|||
Tuesday, Apr 01, 2025
|
|||||||||
Apr 01, 09:00
|
6ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Trung bình
|
2.6% |
2.6%
|
|||
Friday, Apr 04, 2025
|
|||||||||
Apr 04, 01:00
|
8ngày
|
PHP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.4% |
2.4%
|
|||
Apr 04, 03:30
|
9ngày
|
THB | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
0.99% |
1.1%
|
|||
Tuesday, Apr 08, 2025
|
|||||||||
Apr 08, 04:00
|
13ngày
|
IDR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.48% |
2.4%
|
|||
Apr 08, 06:30
|
13ngày
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
6.2% |
4.6%
|
|||
Thursday, Apr 10, 2025
|
|||||||||
Apr 10, 06:00
|
15ngày
|
NOK | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.8
|
||||
Apr 10, 12:30
|
15ngày
|
USD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Cao
|
3
|
||||
Apr 10, 13:30
|
15ngày
|
EGP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
21
|
||||
Friday, Apr 11, 2025
|
|||||||||
Apr 11, 07:00
|
16ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.2
|
||||
Tuesday, Apr 15, 2025
|
|||||||||
Apr 15, 07:00
|
20ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
3
|
||||
Apr 15, 12:30
|
20ngày
|
CAD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Trung bình
|
1.5
|
||||
Wednesday, Apr 16, 2025
|
|||||||||
Apr 16, 06:00
|
21ngày
|
GBP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Trung bình
|
3.3
|
||||
Apr 16, 09:00
|
21ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
|||||
Apr 16, 12:00
|
21ngày
|
PLN | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.6
|
||||
Thursday, Apr 17, 2025
|
|||||||||
Apr 17, 23:30
|
22ngày
|
JPY | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Trung bình
|
1.8
|
||||
Wednesday, Apr 23, 2025
|
|||||||||
Apr 23, 05:00
|
28ngày
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.2
|
||||
Apr 23, 08:00
|
28ngày
|
ZAR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.5
|
||||
Tuesday, Apr 29, 2025
|
|||||||||
Apr 29, 07:00
|
34ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 01:30
|
34ngày
|
AUD | RBA Trimmed Mean CPI YoY (Q1) |
Cao
|
3.2% |
3.3%
|
|||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 04:00
|
37ngày
|
IDR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 02, 09:00
|
37ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Trung bình
|
|||||
Tuesday, May 06, 2025
|
|||||||||
May 06, 01:00
|
40ngày
|
PHP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 03:30
|
42ngày
|
THB | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Thursday, May 08, 2025
|
|||||||||
May 08, 12:00
|
43ngày
|
MXN | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 06:00
|
44ngày
|
NOK | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 09, 06:30
|
44ngày
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 09, 13:30
|
44ngày
|
EGP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|