World Core Inflation Rate
The change in the cost of goods and services excluding those from the food and energy sectors.
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, Feb 24, 2025
|
|||||||||
Feb 24, 05:00
|
1ngày
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Jan) |
Thấp
|
1.8% |
1.5%
|
|||
Feb 24, 10:00
|
1ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Jan) |
Thấp
|
2.7% |
2.7%
|
|||
Wednesday, Feb 26, 2025
|
|||||||||
Feb 26, 08:00
|
3ngày
|
ZAR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Jan) |
Thấp
|
3.6% |
3.6%
|
|||
Thursday, Feb 27, 2025
|
|||||||||
Feb 27, 08:00
|
4ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Trống
|
2.4% |
2.4%
|
|||
Monday, Mar 03, 2025
|
|||||||||
Mar 03, 04:00
|
7ngày
|
IDR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
2.36% |
2.4%
|
|||
Mar 03, 10:00
|
8ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Trung bình
|
|||||
Wednesday, Mar 05, 2025
|
|||||||||
Mar 05, 01:00
|
9ngày
|
PHP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
2.6% |
2.5%
|
|||
Mar 05, 03:30
|
9ngày
|
THB | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
0.83% | ||||
Friday, Mar 07, 2025
|
|||||||||
Mar 07, 12:00
|
12ngày
|
MXN | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
3.66% | ||||
Monday, Mar 10, 2025
|
|||||||||
Mar 10, 07:00
|
15ngày
|
NOK | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Mar 10, 13:30
|
15ngày
|
EGP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Mar 11, 2025
|
|||||||||
Mar 11, 07:30
|
16ngày
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, Mar 12, 2025
|
|||||||||
Mar 12, 12:30
|
17ngày
|
USD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Cao
|
|||||
Friday, Mar 14, 2025
|
|||||||||
Mar 14, 08:00
|
19ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Mar 14, 08:00
|
19ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Mar 18, 2025
|
|||||||||
Mar 18, 13:00
|
23ngày
|
PLN | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Jan) |
Thấp
|
4% | ||||
Mar 18, 13:00
|
23ngày
|
PLN | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Mar 18, 13:30
|
23ngày
|
CAD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Trung bình
|
|||||
Wednesday, Mar 19, 2025
|
|||||||||
Mar 19, 08:00
|
24ngày
|
ZAR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Mar 19, 10:00
|
24ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Thursday, Mar 20, 2025
|
|||||||||
Mar 20, 23:30
|
25ngày
|
JPY | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Trung bình
|
|||||
Monday, Mar 24, 2025
|
|||||||||
Mar 24, 05:00
|
29ngày
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, Mar 26, 2025
|
|||||||||
Mar 26, 07:00
|
31ngày
|
GBP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Feb) |
Trung bình
|
|||||
Friday, Mar 28, 2025
|
|||||||||
Mar 28, 08:00
|
33ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Apr 01, 2025
|
|||||||||
Apr 01, 09:00
|
37ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Trung bình
|
2.6
|
||||
Friday, Apr 04, 2025
|
|||||||||
Apr 04, 01:00
|
39ngày
|
PHP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.4
|
||||
Apr 04, 03:30
|
39ngày
|
THB | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
1.1
|
||||
Tuesday, Apr 08, 2025
|
|||||||||
Apr 08, 04:00
|
43ngày
|
IDR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.4
|
||||
Apr 08, 06:30
|
44ngày
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
4.6
|
||||
Wednesday, Apr 09, 2025
|
|||||||||
Apr 09, 12:00
|
45ngày
|
MXN | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.7
|
||||
Thursday, Apr 10, 2025
|
|||||||||
Apr 10, 06:00
|
46ngày
|
NOK | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.8
|
||||
Apr 10, 12:30
|
46ngày
|
USD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Cao
|
3
|
||||
Apr 10, 13:30
|
46ngày
|
EGP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
21
|
||||
Friday, Apr 11, 2025
|
|||||||||
Apr 11, 07:00
|
47ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
2.2
|
||||
Tuesday, Apr 15, 2025
|
|||||||||
Apr 15, 07:00
|
51ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
3
|