Advertisement
World Core Inflation Rate
The change in the cost of goods and services excluding those from the food and energy sectors.
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wednesday, Apr 23, 2025
|
|||||||||
Apr 23, 05:00
|
4ngày
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
0.6% |
0.8%
|
|||
Apr 23, 08:00
|
4ngày
|
ZAR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Mar) |
Thấp
|
3.4% |
3.5%
|
|||
Tuesday, Apr 29, 2025
|
|||||||||
Apr 29, 07:00
|
10ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
2% | ||||
Wednesday, Apr 30, 2025
|
|||||||||
Apr 30, 01:30
|
11ngày
|
AUD | RBA Trimmed Mean CPI YoY (Q1) |
Cao
|
3.2% |
2.8%
|
|||
Friday, May 02, 2025
|
|||||||||
May 02, 04:00
|
13ngày
|
IDR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
2.48% | ||||
May 02, 09:00
|
13ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Trung bình
|
2.2
|
||||
Tuesday, May 06, 2025
|
|||||||||
May 06, 01:00
|
17ngày
|
PHP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Wednesday, May 07, 2025
|
|||||||||
May 07, 03:30
|
18ngày
|
THB | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Thursday, May 08, 2025
|
|||||||||
May 08, 12:00
|
19ngày
|
MXN | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 09, 2025
|
|||||||||
May 09, 06:00
|
20ngày
|
NOK | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 09, 06:30
|
20ngày
|
HUF | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 09, 13:30
|
20ngày
|
EGP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, May 13, 2025
|
|||||||||
May 13, 12:30
|
24ngày
|
USD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Cao
|
|||||
Wednesday, May 14, 2025
|
|||||||||
May 14, 07:00
|
25ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 14, 07:00
|
25ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 16, 2025
|
|||||||||
May 16, 12:00
|
27ngày
|
PLN | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Monday, May 19, 2025
|
|||||||||
May 19, 09:00
|
30ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, May 20, 2025
|
|||||||||
May 20, 12:30
|
31ngày
|
CAD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Trung bình
|
|||||
Wednesday, May 21, 2025
|
|||||||||
May 21, 06:00
|
32ngày
|
GBP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Trung bình
|
|||||
May 21, 08:00
|
32ngày
|
ZAR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Thursday, May 22, 2025
|
|||||||||
May 22, 23:30
|
33ngày
|
JPY | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Trung bình
|
|||||
Friday, May 23, 2025
|
|||||||||
May 23, 05:00
|
34ngày
|
SGD | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 30, 2025
|
|||||||||
May 30, 07:00
|
41ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (May) |
Thấp
|
|||||
Monday, Jun 02, 2025
|
|||||||||
Jun 02, 04:00
|
44ngày
|
IDR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (May) |
Thấp
|
|||||
Tuesday, Jun 03, 2025
|
|||||||||
Jun 03, 09:00
|
45ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (May) |
Trung bình
|
|||||
Thursday, Jun 05, 2025
|
|||||||||
Jun 05, 01:00
|
47ngày
|
PHP | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (May) |
Thấp
|
|||||
Jun 05, 03:30
|
47ngày
|
THB | Tỷ lệ lạm phát cơ bản theo năm (May) |
Thấp
|